Bản dịch của từ Malacology trong tiếng Việt

Malacology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malacology (Noun)

mæləkˈɑlədʒi
mæləkˈɑlədʒi
01

Một nhánh của động vật học liên quan đến động vật thân mềm.

The branch of zoology that deals with molluscs.

Ví dụ

Malacology is important for understanding ocean biodiversity and conservation efforts.

Malacology rất quan trọng để hiểu sự đa dạng sinh học và nỗ lực bảo tồn đại dương.

Many people do not study malacology in their biology classes at school.

Nhiều người không học malacology trong các lớp sinh học ở trường.

Is malacology taught in universities focused on marine biology programs?

Malacology có được giảng dạy ở các trường đại học chuyên về sinh học biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malacology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malacology

Không có idiom phù hợp