Bản dịch của từ Maladjusted trong tiếng Việt

Maladjusted

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maladjusted (Adjective)

01

Không được điều chỉnh hoặc điều chỉnh.

Not adjusted or adapted.

Ví dụ

She felt maladjusted in the new school environment.

Cô ấy cảm thấy không điều chỉnh được trong môi trường trường học mới.

He is not maladjusted to the fast-paced city life.

Anh ấy không điều chỉnh được với cuộc sống nhanh chóng ở thành phố.

Are you maladjusted to the social norms of this community?

Bạn có không điều chỉnh được với các chuẩn mực xã hội ở cộng đồng này không?

She felt maladjusted in the new school environment.

Cô ấy cảm thấy không thích nghi trong môi trường trường học mới.

He was not maladjusted to the fast-paced city life.

Anh ấy không phải là người không thích nghi với cuộc sống thành phố hối hả.

Maladjusted (Verb)

01

Làm cho không phù hợp.

To make unfit.

Ví dụ

The lack of support can maladjust students to the new environment.

Sự thiếu hỗ trợ có thể làm cho học sinh không phù hợp với môi trường mới.

Ignoring their needs will not maladjust them to the community.

Bỏ qua nhu cầu của họ sẽ không làm cho họ không phù hợp với cộng đồng.

Do you think imposing strict rules can maladjust individuals in society?

Bạn có nghĩ rằng áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt có thể làm cho cá nhân không phù hợp trong xã hội không?

She felt maladjusted after moving to a new city for college.

Cô ấy cảm thấy không phù hợp sau khi chuyển đến một thành phố mới để đi học đại học.

He tries not to be maladjusted when meeting new people at social events.

Anh ấy cố gắng không trở nên không phù hợp khi gặp người mới tại các sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maladjusted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maladjusted

Không có idiom phù hợp