Bản dịch của từ Maladjusted trong tiếng Việt
Maladjusted
Maladjusted (Adjective)
Không được điều chỉnh hoặc điều chỉnh.
Not adjusted or adapted.
She felt maladjusted in the new school environment.
Cô ấy cảm thấy không điều chỉnh được trong môi trường trường học mới.
He is not maladjusted to the fast-paced city life.
Anh ấy không điều chỉnh được với cuộc sống nhanh chóng ở thành phố.
Are you maladjusted to the social norms of this community?
Bạn có không điều chỉnh được với các chuẩn mực xã hội ở cộng đồng này không?
She felt maladjusted in the new school environment.
Cô ấy cảm thấy không thích nghi trong môi trường trường học mới.
He was not maladjusted to the fast-paced city life.
Anh ấy không phải là người không thích nghi với cuộc sống thành phố hối hả.
Maladjusted (Verb)
The lack of support can maladjust students to the new environment.
Sự thiếu hỗ trợ có thể làm cho học sinh không phù hợp với môi trường mới.
Ignoring their needs will not maladjust them to the community.
Bỏ qua nhu cầu của họ sẽ không làm cho họ không phù hợp với cộng đồng.
Do you think imposing strict rules can maladjust individuals in society?
Bạn có nghĩ rằng áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt có thể làm cho cá nhân không phù hợp trong xã hội không?
She felt maladjusted after moving to a new city for college.
Cô ấy cảm thấy không phù hợp sau khi chuyển đến một thành phố mới để đi học đại học.
He tries not to be maladjusted when meeting new people at social events.
Anh ấy cố gắng không trở nên không phù hợp khi gặp người mới tại các sự kiện xã hội.
Từ "maladjusted" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là không thích nghi tốt với môi trường xã hội hoặc tâm lý, thường chỉ về sự thiếu khả năng trong việc điều chỉnh hành vi và cảm xúc. Từ này được sử dụng phổ biến trong tâm lý học để mô tả những cá nhân gặp khó khăn trong việc thích nghi với các tiêu chuẩn xã hội. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và Mỹ về từ này ở cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, có thể thấy "maladjusted" thường diễn ra trong các nghiên cứu tâm lý và xã hội ở cả hai khu vực.
Từ "maladjusted" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "mal-" có nghĩa là "xấu" hoặc "không tốt" và "adjusted" bắt nguồn từ động từ "adjust", có nghĩa là điều chỉnh hoặc thích nghi. Từ này được sử dụng từ thế kỷ 20 để mô tả tình trạng không thể thích nghi hoặc hòa nhập xã hội, đặc biệt trong bối cảnh tâm lý học và giáo dục. Ý nghĩa hiện tại của "maladjusted" phản ánh sự khó khăn trong việc điều chỉnh hành vi và cảm xúc của cá nhân trong môi trường xã hội.
Từ "maladjusted" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong viết và nói, nơi người học thường sử dụng các từ ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tâm lý học, giáo dục và các nghiên cứu xã hội, miêu tả tình trạng không thích nghi hoặc điều chỉnh của cá nhân với môi trường sống hoặc xã hội. Từ này góp phần làm phong phú thêm khả năng diễn đạt trong các chủ đề này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp