Bản dịch của từ Malady trong tiếng Việt

Malady

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malady (Noun)

mˈælədi
mˈælədi
01

Một căn bệnh hoặc bệnh tật.

A disease or ailment.

Ví dụ

The malady spread rapidly in the impoverished community.

Căn bệnh lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng nghèo.

The malady affected many families in the village.

Căn bệnh ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong làng.

The malady outbreak caused panic among the residents.

Đợt bùng phát căn bệnh gây hoảng loạn trong cư dân.

Dạng danh từ của Malady (Noun)

SingularPlural

Malady

Maladies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malady/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malady

Không có idiom phù hợp