Bản dịch của từ Malady trong tiếng Việt
Malady

Malady (Noun)
The malady spread rapidly in the impoverished community.
Căn bệnh lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng nghèo.
The malady affected many families in the village.
Căn bệnh ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong làng.
The malady outbreak caused panic among the residents.
Đợt bùng phát căn bệnh gây hoảng loạn trong cư dân.
Dạng danh từ của Malady (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Malady | Maladies |
Họ từ
Từ "malady" trong tiếng Anh có nghĩa là "bệnh" hoặc "sự rối loạn", thường được sử dụng để chỉ các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng hoặc kéo dài. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay chức năng. Tuy nhiên, "malady" thường mang tính chất trang trọng hơn và hiếm khi được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "malady" bắt nguồn từ tiếng Latinh "maladia", có nghĩa là "bệnh tật" hay "sự đau khổ". Hình thức này tiếp tục phát triển qua tiếng Pháp cổ với từ "maladie", chỉ tình trạng không khỏe mạnh. Bản chất của từ phản ánh một ý nghĩa tiêu cực, gắn liền với sự đau đớn và thiếu thốn sức khỏe. Ngày nay, "malady" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ bất kỳ loại bệnh tật nào, thể hiện sự kết nối giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "malady" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết, với tần suất tương đối thấp. "Malady" thường được sử dụng để chỉ các căn bệnh hoặc tình trạng sức khỏe không bình thường trong các ngữ cảnh y học, văn học, hoặc khi thảo luận về các vấn đề xã hội liên quan đến sức khỏe. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng, thể hiện sự nghiêm trọng của tình trạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp