Bản dịch của từ Malarkey trong tiếng Việt
Malarkey

Malarkey (Noun)
The conversation was full of malarkey and had no substance.
Cuộc trò chuyện đầy malarkey và không có nội dung.
She dismissed his malarkey as unimportant chatter.
Cô ta bác bỏ malarkey của anh ta như là lời nói vô nghĩa.
Ignoring the malarkey, they focused on meaningful discussions.
Bỏ qua malarkey, họ tập trung vào các cuộc thảo luận có ý nghĩa.
Họ từ
Từ "malarkey" có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, thường được sử dụng để chỉ những điều vô nghĩa, nhảm nhí hoặc thông tin không có giá trị. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường mang nghĩa chỉ trích hoặc bác bỏ một tuyên bố nào đó. Ở Anh, mặc dù "malarkey" cũng có thể được hiểu, nhưng nó ít phổ biến hơn và thường sử dụng các từ khác như "nonsense". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh trong văn hóa.
Từ "malarkey" có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng có khả năng xuất phát từ tiếng Ireland, cụ thể là từ "malaire" có nghĩa là "điều nhảm nhí" hoặc "vô nghĩa". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20 và liên quan đến việc thể hiện sự hoài nghi hoặc phản đối đối với thông tin không đáng tin cậy. Ngày nay, "malarkey" được sử dụng phổ biến để chỉ những điều dối trá hoặc phi lý trong giao tiếp.
Từ "malarkey" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất không chính thức và không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều vô nghĩa hoặc lời nói xàm, thường xuất hiện trong hội thoại hàng ngày hoặc trong các cuộc thảo luận không chính thức. Trong văn hóa đại chúng, nó có thể được thấy trong các chương trình truyền hình, bài viết blog hoặc mạng xã hội, nhấn mạnh tính cách phẩm chất hoặc sự phản đối đối với một ý kiến nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp