Bản dịch của từ Malcontent trong tiếng Việt
Malcontent

Malcontent (Adjective)
Không hài lòng và phàn nàn hoặc nổi loạn.
Dissatisfied and complaining or rebellious.
The malcontent group voiced their dissatisfaction with the new policy.
Nhóm người không hài lòng đã bày tỏ sự bất mãn với chính sách mới.
The malcontent employees staged a protest against working conditions.
Các nhân viên không hài lòng đã tổ chức biểu tình chống lại điều kiện làm việc.
She is known as a malcontent artist who challenges societal norms.
Cô được biết đến là một nghệ sĩ không hài lòng thách thức các quy tắc xã hội.
The malcontent group protested against the government's policies.
Nhóm người bất mãn biểu tình chống lại chính sách của chính phủ.
She has always been a malcontent employee, never satisfied with her job.
Cô luôn là một nhân viên bất mãn, không bao giờ hài lòng với công việc của mình.
Malcontent (Noun)
Một người bất mãn và nổi loạn.
A person who is dissatisfied and rebellious.
The malcontent in the group constantly criticized the organization's decisions.
Người không hài lòng trong nhóm liên tục chỉ trích các quyết định của tổ chức.
The malcontent's rebellious attitude led to conflicts within the community.
Thái độ nổi loạn của người không hài lòng dẫn đến xung đột trong cộng đồng.
The malcontent's dissatisfaction with the system fueled their desire for change.
Sự không hài lòng của người không hài lòng với hệ thống thúc đẩy mong muốn thay đổi của họ.
The malcontent at the meeting voiced his dissatisfaction with the new policy.
Người không hài lòng tại cuộc họp bày tỏ sự bất mãn với chính sách mới.
The malcontent often stirs up trouble within the community due to grievances.
Người không hài lòng thường gây rối trong cộng đồng do bất mãn.
Họ từ
Từ "malcontent" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa chỉ những người bất mãn hoặc không hài lòng với tình hình hiện tại, thường xuyên phê phán hoặc phản đối. Trong tiếng Anh, "malcontent" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh lịch sử, "malcontent" thường chỉ những cá nhân chống đối chính phủ hoặc chế độ cầm quyền. Sự sử dụng từ này có thể thể hiện thái độ tiêu cực hoặc chỉ trích trong các cuộc thảo luận về chính trị hay xã hội.
Từ "malcontent" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "malcontent", có nguồn gốc từ tiếng Latin "male contentus", nghĩa là "không hài lòng". Từ này được ghi nhận từ thế kỷ 17, thường chỉ những người bất mãn với hệ thống xã hội hoặc chính trị. Ngày nay, "malcontent" chỉ những cá nhân liên tục thất vọng hoặc phê phán, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sự không đồng tình với trạng thái hiện tại.
Từ "malcontent" không thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với những từ vựng cơ bản và thông dụng hơn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân không hài lòng với tình hình hiện tại, như trong chính trị hoặc xã hội, thể hiện sự phản kháng hoặc bất mãn. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các phong trào xã hội hoặc các vấn đề kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp