Bản dịch của từ Malcontent trong tiếng Việt

Malcontent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malcontent (Adjective)

mˈælkntɛnt
mælkntˈɛnt
01

Không hài lòng và phàn nàn hoặc nổi loạn.

Dissatisfied and complaining or rebellious.

Ví dụ

The malcontent group voiced their dissatisfaction with the new policy.

Nhóm người không hài lòng đã bày tỏ sự bất mãn với chính sách mới.

The malcontent employees staged a protest against working conditions.

Các nhân viên không hài lòng đã tổ chức biểu tình chống lại điều kiện làm việc.

She is known as a malcontent artist who challenges societal norms.

Cô được biết đến là một nghệ sĩ không hài lòng thách thức các quy tắc xã hội.

The malcontent group protested against the government's policies.

Nhóm người bất mãn biểu tình chống lại chính sách của chính phủ.

She has always been a malcontent employee, never satisfied with her job.

Cô luôn là một nhân viên bất mãn, không bao giờ hài lòng với công việc của mình.

Malcontent (Noun)

mˈælkntɛnt
mælkntˈɛnt
01

Một người bất mãn và nổi loạn.

A person who is dissatisfied and rebellious.

Ví dụ

The malcontent in the group constantly criticized the organization's decisions.

Người không hài lòng trong nhóm liên tục chỉ trích các quyết định của tổ chức.

The malcontent's rebellious attitude led to conflicts within the community.

Thái độ nổi loạn của người không hài lòng dẫn đến xung đột trong cộng đồng.

The malcontent's dissatisfaction with the system fueled their desire for change.

Sự không hài lòng của người không hài lòng với hệ thống thúc đẩy mong muốn thay đổi của họ.

The malcontent at the meeting voiced his dissatisfaction with the new policy.

Người không hài lòng tại cuộc họp bày tỏ sự bất mãn với chính sách mới.

The malcontent often stirs up trouble within the community due to grievances.

Người không hài lòng thường gây rối trong cộng đồng do bất mãn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malcontent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malcontent

Không có idiom phù hợp