Bản dịch của từ Malignance trong tiếng Việt

Malignance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malignance (Noun)

məlˈaɪɡnəns
məlˈaɪɡnəns
01

Chất lượng hoặc trạng thái ác tính.

The quality or state of being malign.

Ví dụ

The malignance of social media can harm young people's self-esteem.

Tính ác độc của mạng xã hội có thể làm tổn thương lòng tự trọng của giới trẻ.

Social malignance does not promote healthy relationships among communities.

Tính ác độc xã hội không thúc đẩy mối quan hệ lành mạnh trong cộng đồng.

Is the malignance in social networks increasing among teenagers today?

Liệu tính ác độc trong mạng xã hội có đang gia tăng trong giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malignance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malignance

Không có idiom phù hợp