Bản dịch của từ Malignance trong tiếng Việt
Malignance

Malignance (Noun)
The malignance of social media can harm young people's self-esteem.
Tính ác độc của mạng xã hội có thể làm tổn thương lòng tự trọng của giới trẻ.
Social malignance does not promote healthy relationships among communities.
Tính ác độc xã hội không thúc đẩy mối quan hệ lành mạnh trong cộng đồng.
Is the malignance in social networks increasing among teenagers today?
Liệu tính ác độc trong mạng xã hội có đang gia tăng trong giới trẻ hôm nay không?
Họ từ
Từ "malignance" chỉ sự ác độc hoặc tính chất xấu xa, thường liên quan đến hành vi ác ý hoặc sự gây hại đến người khác. Trong tiếng Anh, "malignance" thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ tình trạng ung thư có tính chất xấu hơn, như "malignant tumor". Đồng thời, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và cách phát âm, thường được phát âm là /məˈlɪɡ.nəns/.
Từ "malignance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "malignus", nghĩa là "ác độc". "Malignus" được cấu thành từ tiền tố "mal-" có nghĩa là "xấu" và gốc từ "gignere", tức là "sinh ra". Vào thế kỷ 15, từ này đã chuyển hóa sang tiếng Anh để chỉ bản chất độc hại hoặc có ý đồ xấu xa. Hiện nay, "malignance" được sử dụng để mô tả sự độc ác hoặc có ý nghĩa xấu, phản ánh tính chất cốt lõi của gốc từ trong tiếng Latin.
Từ "malignance" không phải là một từ thường gặp trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh pháp lý hoặc y học, nơi nó được sử dụng để chỉ sự xấu xa hay độc hại trong hành vi hoặc bệnh lý. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc nghiên cứu về tâm lý học, khi đề cập đến những tác động tiêu cực của cảm xúc hoặc hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp