Bản dịch của từ Malversate trong tiếng Việt
Malversate

Malversate (Verb)
Để chiếm dụng tiền hoặc biển thủ.
To misappropriate funds or embezzle.
The politician malversated funds meant for community development in 2022.
Chính trị gia đã biển thủ quỹ dành cho phát triển cộng đồng vào năm 2022.
The charity organization did not malversate any donations last year.
Tổ chức từ thiện không biển thủ bất kỳ khoản quyên góp nào năm ngoái.
Did the CEO malversate money from the social program in 2023?
Giám đốc điều hành có biển thủ tiền từ chương trình xã hội năm 2023 không?
Họ từ
Từ "malversate" có nghĩa là hành động lạm dụng, quản lý sai hoặc tham nhũng, thường liên quan đến tài chính hoặc tài sản công. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc hành chính. Hiện tại, "malversate" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, từ này rất ít được sử dụng trong tiếng Anh thông thường và thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành.
Từ "malversate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "mal-" có nghĩa là "xấu" và "versare" có nghĩa là "quản lý" hoặc "làm việc". Xuất hiện vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành vi lạm dụng hay quản lý sai nguồn tài nguyên, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính công. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự tiêu cực, biểu thị hành vi tham nhũng hoặc lạm dụng quyền lực trong quản lý tài chính.
Từ "malversate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống pháp lý và tài chính, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi lạm dụng hoặc biển thủ tài sản công. Do đó, chủ đề liên quan đến quản lý tài chính hoặc điều tra tham nhũng có thể là nơi từ này được áp dụng nhiều nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp