Bản dịch của từ Malversate trong tiếng Việt

Malversate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malversate (Verb)

mˈælvɚsˌeɪt
mˈælvɚsˌeɪt
01

Để chiếm dụng tiền hoặc biển thủ.

To misappropriate funds or embezzle.

Ví dụ

The politician malversated funds meant for community development in 2022.

Chính trị gia đã biển thủ quỹ dành cho phát triển cộng đồng vào năm 2022.

The charity organization did not malversate any donations last year.

Tổ chức từ thiện không biển thủ bất kỳ khoản quyên góp nào năm ngoái.

Did the CEO malversate money from the social program in 2023?

Giám đốc điều hành có biển thủ tiền từ chương trình xã hội năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malversate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malversate

Không có idiom phù hợp