Bản dịch của từ Mammalian trong tiếng Việt
Mammalian

Mammalian (Adjective)
Của, hoặc liên quan đến, động vật có vú.
Of or pertaining to mammals.
The mammalian behavior of nursing their young is fascinating.
Hành vi động vật có vú nuôi con của chúng rất hấp dẫn.
Mammalian communication involves various vocalizations and body language.
Giao tiếp của động vật có vú bao gồm các âm thanh và ngôn ngữ cơ thể khác nhau.
Many mammals exhibit complex social structures within their communities.
Nhiều loài động vật có vú thể hiện cấu trúc xã hội phức tạp trong cộng đồng của chúng.
Giống động vật có vú.
Like a mammal.
Humans are mammals, so they share many mammalian characteristics.
Con người là loài động vật có vú, vì vậy họ chia sẻ nhiều đặc điểm giống như động vật có vú.
The study of mammalian behavior is crucial in understanding social interactions.
Việc nghiên cứu hành vi của động vật có vú quan trọng để hiểu về tương tác xã hội.
Parental care is a common mammalian trait observed in various species.
Việc chăm sóc con của phụ huynh là một đặc điểm phổ biến của động vật có vú được quan sát ở nhiều loài.
Mammalian (Noun)
Bất kỳ động vật có vú.
Any mammal.
The zoo showcases various mammalian species to educate visitors.
Sở thú trưng bày nhiều loài động vật có vú để giáo dục khách tham quan.
The documentary highlighted the importance of conserving mammalian habitats.
Bộ phim tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường sống của động vật có vú.
Researchers study the behavior of mammalian communities in the wild.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của cộng đồng động vật có vú trong tự nhiên.
Họ từ
Từ "mammalian" là tính từ chỉ thuộc về lớp động vật có vú (Mammalia), bao gồm các đặc điểm như có tuyến sữa nuôi con non, lông hoặc tóc trên cơ thể và thường là sinh sản qua thai. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự với cùng một cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khoa học, có thể có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng hoặc ứng dụng trong tài liệu, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay viết.
Từ "mammalian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mammalis", xuất phát từ "mamma" có nghĩa là "vú". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nhóm động vật có vú, một lớp động vật đặc trưng bởi việc nuôi con bằng sữa do tuyến vú tiết ra. Sự phát triển của từ này từ khái niệm đơn giản về cơ quan sinh sản đến khái niệm sinh học rộng hơn thể hiện mối liên hệ trực tiếp với các đặc điểm sinh lý và hành vi của động vật có vú trong hệ thống phân loại động vật hiện nay.
Từ "mammalian" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các bài thi nghe, nói và viết, nhưng có thể xuất hiện trong bài đọc liên quan đến sinh học hoặc động vật học. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, thảo luận về đặc điểm và hành vi của động vật có vú, trong các nghiên cứu sinh học về tiến hóa và sinh thái. Thông thường, nó xuất hiện trong các cuộc hội thảo, báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu giáo dục về hệ sinh thái và động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp