Bản dịch của từ Mammogram trong tiếng Việt

Mammogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mammogram (Noun)

mˈæmoʊgɹæm
mˈæmoʊgɹæm
01

Một hình ảnh thu được bằng chụp nhũ ảnh.

An image obtained by mammography.

Ví dụ

The doctor reviewed my mammogram during the health seminar last week.

Bác sĩ đã xem xét kết quả chụp nhũ ảnh của tôi tại buổi hội thảo tuần trước.

I did not receive my mammogram results in time for the meeting.

Tôi đã không nhận được kết quả chụp nhũ ảnh kịp thời cho cuộc họp.

Did you schedule your mammogram for Breast Cancer Awareness Month in October?

Bạn đã đặt lịch chụp nhũ ảnh cho tháng nhận thức về ung thư vú vào tháng Mười chưa?

Dạng danh từ của Mammogram (Noun)

SingularPlural

Mammogram

Mammograms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mammogram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mammogram

Không có idiom phù hợp