Bản dịch của từ Mammogram trong tiếng Việt
Mammogram

Mammogram (Noun)
Một hình ảnh thu được bằng chụp nhũ ảnh.
An image obtained by mammography.
The doctor reviewed my mammogram during the health seminar last week.
Bác sĩ đã xem xét kết quả chụp nhũ ảnh của tôi tại buổi hội thảo tuần trước.
I did not receive my mammogram results in time for the meeting.
Tôi đã không nhận được kết quả chụp nhũ ảnh kịp thời cho cuộc họp.
Did you schedule your mammogram for Breast Cancer Awareness Month in October?
Bạn đã đặt lịch chụp nhũ ảnh cho tháng nhận thức về ung thư vú vào tháng Mười chưa?
Dạng danh từ của Mammogram (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mammogram | Mammograms |
Mammogram là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để phát hiện sớm ung thư vú và các bất thường khác trong mô vú. Từ này có nguồn gốc từ "mamma" nghĩa là "vú" trong tiếng Latinh và "gram" nghĩa là "ảnh" hoặc "bản ghi". Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai phương ngữ, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "mammography" thường được dùng hơn. Mammogram là một công cụ quan trọng trong y học, giúp cải thiện tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân ung thư vú.
Từ "mammogram" xuất phát từ gốc Latin "mamma", có nghĩa là "vú" và "gram" từ tiếng Hy Lạp "gramma", nghĩa là "điều viết" hoặc "hình ảnh". Từ này được sử dụng để chỉ hình ảnh chụp X-quang của mô vú nhằm phát hiện bệnh lý. Kể từ những năm 1960, mammogram đã trở thành một phương pháp quan trọng trong sàng lọc và chẩn đoán ung thư vú, phản ánh mối liên hệ giữa nguồn gốc từ ngữ và chức năng hiện tại của nó.
Từ "mammogram" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nghe, liên quan đến các chủ đề y tế và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành y tế để chỉ hình ảnh quang tuyến vú, nhằm phát hiện sớm ung thư vú. Tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm các cuộc hội thảo y tế, tài liệu giáo dục và các bài viết nghiên cứu y khoa.