Bản dịch của từ Mammography trong tiếng Việt
Mammography

Mammography (Noun)
Mammography is essential for early breast cancer detection in women.
Chụp nhũ ảnh rất quan trọng để phát hiện sớm ung thư vú ở phụ nữ.
Mammography does not guarantee that all tumors will be found.
Chụp nhũ ảnh không đảm bảo rằng tất cả các khối u sẽ được phát hiện.
Is mammography recommended for women over 40 years old?
Chụp nhũ ảnh có được khuyến nghị cho phụ nữ trên 40 tuổi không?
Mammography là một phương pháp chẩn đoán y tế sử dụng tia X để hình ảnh hóa các mô vú, giúp phát hiện sớm ung thư vú và các bất thường khác. Thuật ngữ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Mammography được ứng dụng rộng rãi trong chăm sóc sức khỏe phụ nữ, đặc biệt là đối với những người có nguy cơ cao về ung thư vú. Công nghệ này được khuyến nghị nên thực hiện định kỳ ở độ tuổi nhất định để tăng khả năng điều trị hiệu quả.
Thuật ngữ "mammography" xuất phát từ tiếng Latinh "mamma" có nghĩa là "vú" và gia tố "-graphy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "grapho", có nghĩa là "viết" hoặc "ghi chép". Lịch sử của mammography bắt đầu từ thế kỷ 20, khi công nghệ chụp X-quang được áp dụng để phát hiện ung thư vú. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự kết hợp giữa việc ghi chép hình ảnh và cơ quan vú, nhấn mạnh vai trò của nó trong y học để phát hiện sớm bệnh lý vú.
Từ "mammography" (chụp nhũ ảnh) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về y học, sức khỏe, hoặc nghiên cứu liên quan đến ung thư vú. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc hội thảo y tế, tài liệu chuyên ngành y khoa và truyền thông về sức khỏe phụ nữ, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc phát hiện sớm ung thư vú.