Bản dịch của từ Mammography trong tiếng Việt

Mammography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mammography (Noun)

məmˈɑgɹəfi
mæmˈɑgɹəfi
01

Một kỹ thuật sử dụng tia x để chẩn đoán và xác định vị trí khối u ở vú.

A technique using xrays to diagnose and locate tumours of the breasts.

Ví dụ

Mammography is essential for early breast cancer detection in women.

Chụp nhũ ảnh rất quan trọng để phát hiện sớm ung thư vú ở phụ nữ.

Mammography does not guarantee that all tumors will be found.

Chụp nhũ ảnh không đảm bảo rằng tất cả các khối u sẽ được phát hiện.

Is mammography recommended for women over 40 years old?

Chụp nhũ ảnh có được khuyến nghị cho phụ nữ trên 40 tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mammography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mammography

Không có idiom phù hợp