Bản dịch của từ Mammy trong tiếng Việt
Mammy

Mammy (Noun)
My mammy helps me with my homework every day.
Mẹ của tôi giúp tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày.
I don't like it when my mammy is away for work.
Tôi không thích khi mẹ tôi đi làm xa nhà.
Is your mammy going to attend the parent-teacher meeting tomorrow?
Mẹ của bạn có định đi dự cuộc họp giữa phụ huynh và giáo viên ngày mai không?
Họ từ
Từ "mammy" thường được sử dụng để chỉ một người mẹ, mang ý nghĩa gần gũi và thân mật, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa Mỹ. Từ này đặc biệt phổ biến trong văn hóa dân gian của người Mỹ gốc Phi, thường liên quan đến hình ảnh người phụ nữ da đen chăm sóc gia đình và trẻ em da trắng. Tuy nhiên, nó cũng có thể mang hàm ý phân biệt chủng tộc và khuôn mẫu giới tính tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít gặp hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó được sử dụng trong văn học và phim ảnh.
Từ "mammy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mamma", có nghĩa là "ngực" hay "mẹ". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ một người mẹ, đặc biệt trong văn hóa của người Mỹ gốc Phi. Trong lịch sử, nó đã thể hiện hình ảnh người phụ nữ da đen chăm sóc trong gia đình da trắng, phản ánh những quan niệm và định kiến xã hội. Ngày nay, "mammy" thường mang theo hàm ý tiêu cực, gợi nhớ đến những khuôn mẫu người phụ nữ trong xã hội.
Từ "mammy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa dân gian và biểu đạt sự ấm áp, tình thương từ mẹ, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong các kỳ thi IELTS tương đối thấp. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả gia đình hoặc tình cảm, nhưng không phổ biến trong các bài thi Viết và Nói, nơi chủ đề thường nhấn mạnh vào ngữ nghĩa trực tiếp và chính thức hơn. Trong các tình huống khác, từ này thường được nhắc đến trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh, thể hiện hình ảnh người mẹ trong truyền thống văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp