Bản dịch của từ Mammy trong tiếng Việt

Mammy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mammy (Noun)

mˈæmi
mˈæmi
01

Lời của một đứa trẻ dành cho mẹ.

A childs word for their mother.

Ví dụ

My mammy helps me with my homework every day.

Mẹ của tôi giúp tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày.

I don't like it when my mammy is away for work.

Tôi không thích khi mẹ tôi đi làm xa nhà.

Is your mammy going to attend the parent-teacher meeting tomorrow?

Mẹ của bạn có định đi dự cuộc họp giữa phụ huynh và giáo viên ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mammy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mammy

Không có idiom phù hợp