Bản dịch của từ Man hating trong tiếng Việt
Man hating

Man hating (Noun)
She is known as a man hating activist in the community.
Cô ấy được biết đến là một nhà hoạt động chống đàn ông trong cộng đồng.
The man hating group organized a protest against gender discrimination.
Nhóm chống đàn ông tổ chức một cuộc biểu tình chống phân biệt giới tính.
The article discusses the rise of man hating sentiments online.
Bài báo thảo luận về sự gia tăng của cảm xúc chống đàn ông trực tuyến.
"Giới ghét đàn ông" (man hating) được định nghĩa là tư tưởng hoặc hành vi thể hiện sự thù ghét hoặc khinh miệt đối với nam giới. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vấn đề giới tính và bình đẳng. Trong bối cảnh tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, "misandry" là thuật ngữ chính xác hơn trong môi trường học thuật và chính thức.
Thuật ngữ "man hating" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "man" có nguồn gốc từ từ Latinh "hominis", tức "người", và "hating" được hình thành từ động từ "hate", xuất phát từ Old English "hatian". Ý nghĩa của "man hating" chỉ sự ghét bỏ hoặc phản cảm đối với nam giới. Trong lịch sử, từ này phản ánh những tâm lý phức tạp liên quan đến bình đẳng giới và các phong trào nữ quyền, khơi dậy những tranh cãi về vai trò của nam giới trong xã hội hiện đại.
Từ "man hating" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về giới tính hay phân biệt đối xử. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chủ nghĩa nữ quyền cực đoan hoặc phản ứng với nam giới trong xã hội hiện đại. Tuy nhiên, tính chính thức thấp hơn khi so với từ ngữ học thuật khác liên quan đến giới tính.