Bản dịch của từ Managerially trong tiếng Việt

Managerially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Managerially (Adverb)

01

Liên quan đến cách một doanh nghiệp được quản lý hoặc kiểm soát.

Relating to the way a business is managed or controlled.

Ví dụ

She communicates managerially with her team to ensure productivity.

Cô ấy giao tiếp quản lý với đội của mình để đảm bảo hiệu suất.

Not all leaders behave managerially in their decision-making processes.

Không phải tất cả các lãnh đạo hành xử quản lý trong quá trình ra quyết định của họ.

Do you think the company operates managerially or collaboratively in general?

Bạn có nghĩ rằng công ty hoạt động theo cách quản lý hay theo cách cộng tác nói chung không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Managerially cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Managerially

Không có idiom phù hợp