Bản dịch của từ Managerially trong tiếng Việt
Managerially
Managerially (Adverb)
She communicates managerially with her team to ensure productivity.
Cô ấy giao tiếp quản lý với đội của mình để đảm bảo hiệu suất.
Not all leaders behave managerially in their decision-making processes.
Không phải tất cả các lãnh đạo hành xử quản lý trong quá trình ra quyết định của họ.
Do you think the company operates managerially or collaboratively in general?
Bạn có nghĩ rằng công ty hoạt động theo cách quản lý hay theo cách cộng tác nói chung không?
Họ từ
Từ "managerially" là trạng từ, có nguồn gốc từ danh từ "manager" (người quản lý). Nó được sử dụng để chỉ các hành động, quyết định hoặc phương thức liên quan đến quản lý, tức là cách thức tổ chức và điều hành một cá nhân hoặc một nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, nhất là trong các lĩnh vực quản lý khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Từ "managerially" bắt nguồn từ danh từ "manager", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "managier", từ chữ Latinh "manu agere", nghĩa là "làm việc với tay". Từ này phản ánh vai trò quản lý trong việc điều hành và tổ chức. Về sau, "manager" và các hình thức liên quan bắt đầu xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh và quản lý. Hiện tại, "managerially" được sử dụng để mô tả các hành động, quyết định hoặc tư duy liên quan đến quản lý, nhấn mạnh tính chuyên môn và kỹ thuật trong quản lý tổ chức.
Từ "managerially" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với mức độ sử dụng thấp hơn so với các từ vựng chung. Trong bối cảnh quản lý, từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc quyết định liên quan đến quản lý trong tổ chức. Phổ biến trong văn phong học thuật, đặc biệt là các bài nghiên cứu về quản trị doanh nghiệp và điều hành, từ này thường xuất hiện trong các bài viết phân tích hiệu quả quản lý hoặc chiến lược tổ chức.