Bản dịch của từ Mandator trong tiếng Việt
Mandator

Mandator (Noun)
The mandator requested changes to the social policy in 2023.
Người giao nhiệm vụ đã yêu cầu thay đổi chính sách xã hội vào năm 2023.
The mandator did not approve the new community development plan.
Người giao nhiệm vụ đã không phê duyệt kế hoạch phát triển cộng đồng mới.
Who is the mandator for the upcoming social project proposal?
Ai là người giao nhiệm vụ cho đề xuất dự án xã hội sắp tới?
Họ từ
"Mandator" là danh từ chỉ một cá nhân hoặc tổ chức có quyền lực giao nhiệm vụ cho người khác thực hiện công việc hoặc hành động nào đó. Trong bối cảnh pháp lý, mandator thường chỉ người hoặc bên ủy quyền trong các hợp đồng. Từ này ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, nơi thuật ngữ "principal" thường được sử dụng. Cả hai từ đều biểu thị một chủ thể có quyền lực ủy thác, nhưng "mandator" thường liên quan đến các thủ tục pháp lý hoặc quản lý hơn.
Từ "mandator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mandator", có nghĩa là "người ủy quyền". Phân tích từ gốc, "mandator" được hình thành từ động từ "mandare", có nghĩa là "giao phó" hoặc "ủy thác". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ người được ủy quyền hành động hoặc đưa ra quyết định thay cho một cá nhân khác. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến việc ủy quyền trách nhiệm hoặc quyền hành.
Từ "mandator" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, nơi "mandator" đề cập đến bên ban hành nhiệm vụ hoặc ủy quyền. Những tình huống thông dụng có thể bao gồm thảo luận về hợp đồng, quyền hạn hoặc trách nhiệm trong quan hệ pháp lý. Do đó, sự hiểu biết về từ này có thể có lợi trong các lĩnh vực chuyên môn liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp