Bản dịch của từ Mandator trong tiếng Việt

Mandator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mandator (Noun)

ˈmænˌdeɪ.tɚ
ˈmænˌdeɪ.tɚ
01

Người đưa ra mệnh lệnh.

A person who gives a mandate.

Ví dụ

The mandator requested changes to the social policy in 2023.

Người giao nhiệm vụ đã yêu cầu thay đổi chính sách xã hội vào năm 2023.

The mandator did not approve the new community development plan.

Người giao nhiệm vụ đã không phê duyệt kế hoạch phát triển cộng đồng mới.

Who is the mandator for the upcoming social project proposal?

Ai là người giao nhiệm vụ cho đề xuất dự án xã hội sắp tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mandator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mandator

Không có idiom phù hợp