Bản dịch của từ Mandate trong tiếng Việt

Mandate

Noun [U/C]Verb

Mandate (Noun)

mˈændeit
mˈændˌeit
01

Một mệnh lệnh hoặc ủy thác chính thức để làm điều gì đó.

An official order or commission to do something.

Ví dụ

The government issued a mandate for mask-wearing in public places.

Chính phủ đã ra lệnh về việc đeo khẩu trang ở nơi công cộng.

The mandate required all citizens to stay indoors during the lockdown.

Lệnh yêu cầu tất cả công dân ở trong nhà trong thời gian phong tỏa.

02

Quyền thực hiện một chính sách được cử tri trao cho một đảng hoặc ứng cử viên thắng cử.

The authority to carry out a policy, regarded as given by the electorate to a party or candidate that wins an election.

Ví dụ

The new government has a clear mandate to implement its policies.

Chính phủ mới có một quyền hành rõ ràng để thực hiện các chính sách của mình.

The mandate of the elected officials comes from the voters' support.

Quyền hành của các quan chức được bầu cử đến từ sự ủng hộ của cử tri.

Kết hợp từ của Mandate (Noun)

CollocationVí dụ

Congressional mandate

Sứ mệnh của quốc hội

The government implemented a new policy based on congressional mandate.

Chính phủ thực thi một chính sách mới dựa trên ủy quyền của quốc hội.

New mandate

Quy định mới

The organization received a new mandate to promote mental health awareness.

Tổ chức nhận được một sứ mệnh mới để tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần.

State mandate

Yêu cầu của nhà nước

The state mandate requires wearing masks in public places.

Yêu cầu của nhà nước đòi hỏi đeo khẩu trang ở nơi công cộng.

Legal mandate

Quy định pháp lý

The new law introduced a legal mandate for social distancing.

Luật mới giới thiệu một yêu cầu pháp lý về giãn cách xã hội.

Clear mandate

Rõ ràng quy định

The community leader had a clear mandate to improve social services.

Người lãnh đạo cộng đồng có một ủy quyền rõ ràng để cải thiện dịch vụ xã hội.

Mandate (Verb)

mˈændeit
mˈændˌeit
01

(của lãnh thổ) được giao cho (quyền lực khác) dưới sự ủy trị của hội quốc liên.

(of territory) be assigned to (another power) under a mandate of the league of nations.

Ví dụ

The colony was mandated to the United Kingdom.

Thuộc địa đã được ủy thác cho Vương quốc Anh.

The region was mandated to France after World War I.

Vùng lãnh thổ đã được ủy thác cho Pháp sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.

02

Trao cho (ai đó) quyền hành động theo một cách nhất định.

Give (someone) authority to act in a certain way.

Ví dụ

The government mandated mask-wearing in public spaces to control the spread.

Chính phủ ủy quyền việc đeo khẩu trang ở nơi công cộng để kiểm soát sự lây lan.

The school mandated regular health check-ups for all students and staff.

Trường ủy quyền kiểm tra sức khỏe định kỳ cho tất cả học sinh và nhân viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mandate

Không có idiom phù hợp