Bản dịch của từ Mandate trong tiếng Việt
Mandate
Mandate (Noun)
Một mệnh lệnh hoặc ủy thác chính thức để làm điều gì đó.
An official order or commission to do something.
The government issued a mandate for mask-wearing in public places.
Chính phủ đã ra lệnh về việc đeo khẩu trang ở nơi công cộng.
The mandate required all citizens to stay indoors during the lockdown.
Lệnh yêu cầu tất cả công dân ở trong nhà trong thời gian phong tỏa.
The company's mandate was to promote diversity and inclusion in the workplace.
Lệnh của công ty là thúc đẩy sự đa dạng và tích hợp trong nơi làm việc.
The new government has a clear mandate to implement its policies.
Chính phủ mới có một quyền hành rõ ràng để thực hiện các chính sách của mình.
The mandate of the elected officials comes from the voters' support.
Quyền hành của các quan chức được bầu cử đến từ sự ủng hộ của cử tri.
Winning the election gives a party the mandate to govern.
Chiến thắng trong cuộc bầu cử mang lại quyền hành cho một đảng để cai trị.
Dạng danh từ của Mandate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mandate | Mandates |
Kết hợp từ của Mandate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Congressional mandate Sứ mệnh của quốc hội | The government implemented a new policy based on congressional mandate. Chính phủ thực thi một chính sách mới dựa trên ủy quyền của quốc hội. |
New mandate Quy định mới | The organization received a new mandate to promote mental health awareness. Tổ chức nhận được một sứ mệnh mới để tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần. |
State mandate Yêu cầu của nhà nước | The state mandate requires wearing masks in public places. Yêu cầu của nhà nước đòi hỏi đeo khẩu trang ở nơi công cộng. |
Legal mandate Quy định pháp lý | The new law introduced a legal mandate for social distancing. Luật mới giới thiệu một yêu cầu pháp lý về giãn cách xã hội. |
Clear mandate Rõ ràng quy định | The community leader had a clear mandate to improve social services. Người lãnh đạo cộng đồng có một ủy quyền rõ ràng để cải thiện dịch vụ xã hội. |
Mandate (Verb)
The colony was mandated to the United Kingdom.
Thuộc địa đã được ủy thác cho Vương quốc Anh.
The region was mandated to France after World War I.
Vùng lãnh thổ đã được ủy thác cho Pháp sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
The territory was mandated to be governed by a foreign power.
Lãnh thổ đã được ủy thác để được cai trị bởi một quốc gia nước ngoài.
The government mandated mask-wearing in public spaces to control the spread.
Chính phủ ủy quyền việc đeo khẩu trang ở nơi công cộng để kiểm soát sự lây lan.
The school mandated regular health check-ups for all students and staff.
Trường ủy quyền kiểm tra sức khỏe định kỳ cho tất cả học sinh và nhân viên.
The company mandated diversity training for all employees to promote inclusivity.
Công ty ủy quyền đào tạo đa dạng cho tất cả nhân viên để thúc đẩy tính bao dung.
Dạng động từ của Mandate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mandate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mandated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mandated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mandates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mandating |
Họ từ
"Mandate" là một danh từ có nghĩa là quyền hoặc nghĩa vụ được ủy quyền để thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "mandatum". Trong tiếng Anh Mỹ, "mandate" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và pháp lý, trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh hơn về nghĩa vụ trong các tổ chức. Phiên âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này, nhưng về cơ bản, chúng được hiểu và sử dụng tương tự trong văn cảnh chính thức.
Từ "mandate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mandatum", có nghĩa là "lệnh" hoặc "sự ủy quyền". Gốc từ này được hình thành từ động từ "mandare", có nghĩa là "ra lệnh" hoặc "giao phó". Trong lịch sử, "mandate" đã được sử dụng để chỉ các quyền lực được trao cho một cá nhân hoặc cơ quan nào đó để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh chính trị và pháp lý để chỉ lệnh hoặc yêu cầu chính thức.
Từ "mandate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, quản lý hoặc luật pháp. Trong phần Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các chính sách hoặc yêu cầu. Ngoài ra, "mandate" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và báo cáo, liên quan đến quyền lực và sự ủy quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp