Bản dịch của từ Constituency trong tiếng Việt

Constituency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constituency (Noun)

kn̩stˈɪtʃun̩si
kn̩stˈɪtʃun̩si
01

Một khu vực nhất định bầu ra một đại diện cho cơ quan lập pháp.

A group of voters in a specified area who elect a representative to a legislative body.

Ví dụ

The constituency voted for a new mayor in the recent election.

Cử tri bỏ phiếu cho một thị trưởng mới trong cuộc bầu cử gần đây.

The candidate focused on addressing the concerns of her constituency.

Ứng cử viên tập trung vào việc giải quyết lo lắng của cử tri của mình.

The constituency's demographics play a crucial role in political campaigns.

Điều tra dân số của cử tri đó đóng vai trò quan trọng trong các chiến dịch chính trị.

Dạng danh từ của Constituency (Noun)

SingularPlural

Constituency

Constituencies

Kết hợp từ của Constituency (Noun)

CollocationVí dụ

Marginal constituency

Cử tri biên cảng

The marginal constituency had a close election result.

Khu vực biên giới đã có kết quả bầu cử gần.

Traditional constituency

Địa bàn truyền thống

Her traditional constituency supported her campaign wholeheartedly.

Cử tri truyền thống đã ủng hộ chiến dịch của cô ấy một cách nhiệt tình.

Powerful constituency

Đảng phái mạnh mẽ

A powerful constituency can influence social policies positively.

Một cử tri mạnh có thể ảnh hưởng tích cực đến chính sách xã hội.

Domestic constituency

Cử tri nội địa

Her domestic constituency supported her social welfare policies.

Cử tri nội địa của cô ấy ủng hộ chính sách phúc lợi xã hội của cô ấy.

Political constituency

Địa bàn cử tri

Her political constituency strongly supports her environmental policies.

Cử tri chính trị của cô ấy mạnh mẽ ủng hộ chính sách môi trường của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Constituency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constituency

Không có idiom phù hợp