Bản dịch của từ Constituency trong tiếng Việt
Constituency

Constituency(Noun)
Một khu vực nhất định bầu ra một đại diện cho cơ quan lập pháp.
A group of voters in a specified area who elect a representative to a legislative body.
Dạng danh từ của Constituency (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Constituency | Constituencies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "constituency" có nghĩa là khu vực hay địa bàn bầu cử mà một đại diện chính trị phục vụ. Trong ngữ cảnh chính trị, từ này thể hiện mối quan hệ giữa cử tri và người đại diện của họ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, chỉ có một phiên bản duy nhất là "constituency", không có sự khác biệt trong cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ trong giọng điệu giữa hai biến thể này.
Từ "constituency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "constitutio", nghĩa là sự thành lập hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu mang nghĩa là một nhóm người được tổ chức để tham gia vào các hoạt động chính trị. Ý nghĩa hiện tại chỉ đến một khu vực bầu cử với những cử tri nhất định, phản ánh tinh thần đại diện trong hệ thống dân chủ. Sự liên kết này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của việc tổ chức và đại diện trong chính trị.
Từ "constituency" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề chính trị và xã hội. Trong Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về hệ thống bầu cử và đại diện của cử tri. Ngoài ra, nó còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chính trị, khi thảo luận về các nhóm cử tri, các khu vực địa lý trong bầu cử, và trách nhiệm của các đại diện các đơn vị bầu cử.
Họ từ
Từ "constituency" có nghĩa là khu vực hay địa bàn bầu cử mà một đại diện chính trị phục vụ. Trong ngữ cảnh chính trị, từ này thể hiện mối quan hệ giữa cử tri và người đại diện của họ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, chỉ có một phiên bản duy nhất là "constituency", không có sự khác biệt trong cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ trong giọng điệu giữa hai biến thể này.
Từ "constituency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "constitutio", nghĩa là sự thành lập hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu mang nghĩa là một nhóm người được tổ chức để tham gia vào các hoạt động chính trị. Ý nghĩa hiện tại chỉ đến một khu vực bầu cử với những cử tri nhất định, phản ánh tinh thần đại diện trong hệ thống dân chủ. Sự liên kết này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của việc tổ chức và đại diện trong chính trị.
Từ "constituency" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề chính trị và xã hội. Trong Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về hệ thống bầu cử và đại diện của cử tri. Ngoài ra, nó còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chính trị, khi thảo luận về các nhóm cử tri, các khu vực địa lý trong bầu cử, và trách nhiệm của các đại diện các đơn vị bầu cử.
