Bản dịch của từ Constituency trong tiếng Việt
Constituency
Constituency (Noun)
Một khu vực nhất định bầu ra một đại diện cho cơ quan lập pháp.
A group of voters in a specified area who elect a representative to a legislative body.
The constituency voted for a new mayor in the recent election.
Cử tri bỏ phiếu cho một thị trưởng mới trong cuộc bầu cử gần đây.
The candidate focused on addressing the concerns of her constituency.
Ứng cử viên tập trung vào việc giải quyết lo lắng của cử tri của mình.
The constituency's demographics play a crucial role in political campaigns.
Điều tra dân số của cử tri đó đóng vai trò quan trọng trong các chiến dịch chính trị.
Dạng danh từ của Constituency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Constituency | Constituencies |
Kết hợp từ của Constituency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Marginal constituency Cử tri biên cảng | The marginal constituency had a close election result. Khu vực biên giới đã có kết quả bầu cử gần. |
Traditional constituency Địa bàn truyền thống | Her traditional constituency supported her campaign wholeheartedly. Cử tri truyền thống đã ủng hộ chiến dịch của cô ấy một cách nhiệt tình. |
Powerful constituency Đảng phái mạnh mẽ | A powerful constituency can influence social policies positively. Một cử tri mạnh có thể ảnh hưởng tích cực đến chính sách xã hội. |
Domestic constituency Cử tri nội địa | Her domestic constituency supported her social welfare policies. Cử tri nội địa của cô ấy ủng hộ chính sách phúc lợi xã hội của cô ấy. |
Political constituency Địa bàn cử tri | Her political constituency strongly supports her environmental policies. Cử tri chính trị của cô ấy mạnh mẽ ủng hộ chính sách môi trường của cô ấy. |
Họ từ
Từ "constituency" có nghĩa là khu vực hay địa bàn bầu cử mà một đại diện chính trị phục vụ. Trong ngữ cảnh chính trị, từ này thể hiện mối quan hệ giữa cử tri và người đại diện của họ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, chỉ có một phiên bản duy nhất là "constituency", không có sự khác biệt trong cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ trong giọng điệu giữa hai biến thể này.
Từ "constituency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "constitutio", nghĩa là sự thành lập hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu mang nghĩa là một nhóm người được tổ chức để tham gia vào các hoạt động chính trị. Ý nghĩa hiện tại chỉ đến một khu vực bầu cử với những cử tri nhất định, phản ánh tinh thần đại diện trong hệ thống dân chủ. Sự liên kết này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của việc tổ chức và đại diện trong chính trị.
Từ "constituency" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề chính trị và xã hội. Trong Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về hệ thống bầu cử và đại diện của cử tri. Ngoài ra, nó còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chính trị, khi thảo luận về các nhóm cử tri, các khu vực địa lý trong bầu cử, và trách nhiệm của các đại diện các đơn vị bầu cử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp