Bản dịch của từ Mandatorily trong tiếng Việt
Mandatorily

Mandatorily (Adverb)
Được yêu cầu bởi pháp luật hoặc các quy định; bắt buộc.
Required by law or rules compulsory.
Students must mandatorily attend classes to pass the course.
Sinh viên phải tham gia lớp học để vượt qua khóa học.
Teachers do not mandatorily give homework every week.
Giáo viên không bắt buộc phải giao bài tập về nhà mỗi tuần.
Is it mandatorily required to wear uniforms at Lincoln High School?
Có bắt buộc phải mặc đồng phục tại trường trung học Lincoln không?
Họ từ
Từ "mandatorily" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách bắt buộc hoặc yêu cầu. Trong bối cảnh pháp lý hoặc quy định, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc điều kiện mà người ta phải tuân thủ. Phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "mandatorily" thường phổ biến hơn trong các tài liệu luật pháp hoặc công văn chính thức, phản ánh tính trang trọng và tính cần thiết của sự tuân thủ.
Từ "mandatorily" có nguồn gốc từ động từ Latinh "mandare", nghĩa là "giao phó" hoặc "ra lệnh". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã được hình thành từ giữa thế kỷ 20, mang tính chất yêu cầu bắt buộc. Kết hợp với hậu tố "-ly", từ này được sử dụng để chỉ các hành động cần thiết phải thực hiện theo quy định hoặc luật lệ. Ý nghĩa hiện tại của "mandatorily" phản ánh tính chất áp đặt trong khi vẫn duy trì nguyên tắc gốc về sự ủy thác và chỉ dẫn.
Từ "mandatorily" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi nói đến các quy định và yêu cầu pháp lý. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính bắt buộc của một hành động hoặc quyết định. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản pháp lý và chính sách, nơi yêu cầu sự tuân thủ nghiêm ngặt từ các bên liên quan.