Bản dịch của từ Mandatorily trong tiếng Việt

Mandatorily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mandatorily (Adverb)

ˌmæn.dəˈtɔ.rə.li
ˌmæn.dəˈtɔ.rə.li
01

Được yêu cầu bởi pháp luật hoặc các quy định; bắt buộc.

Required by law or rules compulsory.

Ví dụ

Students must mandatorily attend classes to pass the course.

Sinh viên phải tham gia lớp học để vượt qua khóa học.

Teachers do not mandatorily give homework every week.

Giáo viên không bắt buộc phải giao bài tập về nhà mỗi tuần.

Is it mandatorily required to wear uniforms at Lincoln High School?

Có bắt buộc phải mặc đồng phục tại trường trung học Lincoln không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mandatorily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mandatorily

Không có idiom phù hợp