Bản dịch của từ Maneuverable trong tiếng Việt

Maneuverable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maneuverable (Adjective)

mənˈuvɚəbl
mənˈuvɚəbl
01

(thường kết hợp) có khả năng điều động.

Often in combination able to be maneuvered.

Ví dụ

The new social app is very maneuverable for users of all ages.

Ứng dụng xã hội mới rất dễ sử dụng cho mọi lứa tuổi.

Social strategies are not always maneuverable in changing environments.

Chiến lược xã hội không phải lúc nào cũng linh hoạt trong môi trường thay đổi.

Is the social media platform maneuverable enough for diverse user needs?

Nền tảng truyền thông xã hội có đủ linh hoạt cho nhu cầu người dùng không?

Dạng tính từ của Maneuverable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Maneuverable

Có thể thao tác

More maneuverable

Dễ thao tác hơn

Most maneuverable

Thao tác được nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maneuverable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maneuverable

Không có idiom phù hợp