Bản dịch của từ Maniacally trong tiếng Việt

Maniacally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maniacally (Adverb)

mənˈaɪəkəli
mənˈaɪəkəli
01

Một cách điên cuồng; điên cuồng.

In a maniacal manner frantically.

Ví dụ

He maniacally shared his opinions on social media every hour.

Anh ấy điên cuồng chia sẻ ý kiến của mình trên mạng xã hội mỗi giờ.

She did not maniacally engage in social debates last week.

Cô ấy không tham gia điên cuồng vào các cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

Did he maniacally post about social issues during the event?

Liệu anh ấy có điên cuồng đăng về các vấn đề xã hội trong sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maniacally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maniacally

Không có idiom phù hợp