Bản dịch của từ Maniacally trong tiếng Việt
Maniacally

Maniacally (Adverb)
Một cách điên cuồng; điên cuồng.
In a maniacal manner frantically.
He maniacally shared his opinions on social media every hour.
Anh ấy điên cuồng chia sẻ ý kiến của mình trên mạng xã hội mỗi giờ.
She did not maniacally engage in social debates last week.
Cô ấy không tham gia điên cuồng vào các cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
Did he maniacally post about social issues during the event?
Liệu anh ấy có điên cuồng đăng về các vấn đề xã hội trong sự kiện không?
Họ từ
Từ "maniacally" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "maniac", chỉ trạng thái hành động hoặc biểu hiện với mức độ cuồng loạn, thái quá hoặc không kiểm soát. Trong ngữ cảnh khoa học tâm lý, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phấn khích tột độ, có thể liên quan đến rối loạn tâm thần. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cả nghĩa và cách sử dụng, dù cách phát âm có thể có những biến đổi nhỏ do ngữ điệu và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "maniacally" xuất phát từ gốc Latin "mania", có nghĩa là "sự cuồng loạn" hoặc "sự say mê". Gốc từ này liên quan đến nguyên nhân tâm lý, thường được sử dụng để chỉ tình trạng tâm thần mất kiểm soát. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa mô tả bệnh lý sang việc diễn đạt một trạng thái cảm xúc mãnh liệt, có thể tích cực hoặc tiêu cực, làm nổi bật tính cực đoan trong hành vi hoặc thái độ hiện tại.
Tính từ "maniacally" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành vi cực đoan hoặc thái quá, thường liên quan đến tâm lý không ổn định, như trong các tình huống liên quan đến tâm thần học hoặc khi nói về những người có đam mê mãnh liệt. Ngoài ra, từ này cũng có thể được thấy trong văn học và các bài viết phân tích tâm lý, nơi diễn tả hành vi hoặc cảm xúc quá khích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp