Bản dịch của từ Manifestly trong tiếng Việt

Manifestly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manifestly (Adverb)

mˈænəfɛstli
mˈænəfɛstli
01

Một cách rõ ràng; rõ ràng.

In a manifest manner; obviously.

Ví dụ

Her kindness was manifestly evident in her charitable actions.

Điều làm từ thiện của cô ấy rõ ràng thể hiện.

The impact of the social campaign was manifestly positive.

Tác động của chiến dịch xã hội rõ ràng tích cực.

The need for change was manifestly clear in the community.

Nhu cầu thay đổi rõ ràng trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử d