Bản dịch của từ Manifestly trong tiếng Việt
Manifestly
Manifestly (Adverb)
Her kindness was manifestly evident in her charitable actions.
Điều làm từ thiện của cô ấy rõ ràng thể hiện.
The impact of the social campaign was manifestly positive.
Tác động của chiến dịch xã hội rõ ràng tích cực.
The need for change was manifestly clear in the community.
Nhu cầu thay đổi rõ ràng trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "manifestly" là một trạng từ có nguồn gốc từ từ "manifest", có nghĩa là rõ ràng hoặc hiển nhiên. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự để chỉ điều gì đó rõ ràng và dễ nhận biết. Cách phát âm cũng giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu giữa hai biến thể. Trong văn viết, "manifestly" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để nhấn mạnh tính rõ ràng của một điều gì đó.
Từ "manifestly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manifestus", nghĩa là "rõ ràng" hoặc "hiển nhiên". Từ này được tạo thành từ tiền tố "man-" (thể hiện) và hậu tố "-fest" (để làm nổi bật). Trải qua thời gian, "manifestly" đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 và được sử dụng chủ yếu để chỉ sự hiển nhiên hay điều rõ ràng. Hiện nay, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật để nhấn mạnh một sự thật hoặc tình huống không thể bác bỏ.
Từ "manifestly" là một từ ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các thành phần nghe, nói và viết, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc học thuật, nơi yêu cầu sự chính xác và rõ ràng. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh tính hiển nhiên hoặc rõ ràng của một điều gì đó trong văn bản pháp lý hoặc trí thức. Trong các lĩnh vực như triết học và nghiên cứu khoa học, nó cũng được dùng để diễn tả các khía cạnh hiển nhiên của lý thuyết hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp