Bản dịch của từ Manifestly trong tiếng Việt
Manifestly
Adverb
Manifestly (Adverb)
mˈænəfɛstli
mˈænəfɛstli
Ví dụ
Her kindness was manifestly evident in her charitable actions.
Điều làm từ thiện của cô ấy rõ ràng thể hiện.
The impact of the social campaign was manifestly positive.
Tác động của chiến dịch xã hội rõ ràng tích cực.
The need for change was manifestly clear in the community.
Nhu cầu thay đổi rõ ràng trong cộng đồng.