Bản dịch của từ Manubrium trong tiếng Việt
Manubrium

Manubrium (Noun)
Một phần hoặc phần hình chiếu có hình tay cầm.
A handleshaped projection or part.
The manubrium connects the sternum to the clavicle in humans.
Manubrium kết nối xương ức với xương đòn ở người.
The manubrium does not appear in all vertebrates.
Manubrium không xuất hiện ở tất cả động vật có xương sống.
Is the manubrium important for human anatomy discussions?
Manubrium có quan trọng trong các cuộc thảo luận về giải phẫu người không?
The manubrium of the situation was his ability to handle stress.
Phần cần của tình hình là khả năng xử lý căng thẳng của anh ấy.
There was no manubrium in her behavior when she panicked during the interview.
Không có phần cần nào trong hành vi của cô ấy khi cô hoảng sợ trong cuộc phỏng vấn.
Manubrium là một thuật ngữ trong giải phẫu học, chỉ phần trên cùng của xương ức. Nó kết nối với xương đòn và xương sườn, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc khung xương ngực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, giọng điệu có thể khác nhau do đặc điểm ngôn ngữ vùng miền.
Từ "manubrium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với nghĩa là "cái tay cầm" (manus - tay). Trong ngữ cảnh giải phẫu học, "manubrium" được sử dụng để chỉ phần trên của xương ức, kết nối với xương đòn và các xương sườn. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh vai trò cấu trúc và chức năng của nó trong cơ thể như là điểm khởi đầu cho các liên kết quan trọng, từ đó duy trì sự ổn định và hỗ trợ cho lồng ngực.
Từ "manubrium" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về giải phẫu con người hoặc y học. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa và sinh học, đề cập đến phần trên của xương ức. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các tài liệu chuyên ngành và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp