Bản dịch của từ Manurable trong tiếng Việt

Manurable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manurable (Adjective)

mˈænjɚəbəl
mˈænjɚəbəl
01

Đất đai: có thể khai thác hoặc trồng trọt. bây giờ là lịch sử.

Of land that can be worked or cultivated now historical.

Ví dụ

The manurable land in Vietnam supports rice cultivation and local economies.

Đất có thể canh tác ở Việt Nam hỗ trợ trồng lúa và kinh tế địa phương.

Not all areas in the city are manurable for community gardens.

Không phải tất cả các khu vực trong thành phố đều có thể canh tác cho vườn cộng đồng.

Is this land manurable for sustainable farming practices in our community?

Đất này có thể canh tác cho các phương pháp nông nghiệp bền vững trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manurable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manurable

Không có idiom phù hợp