Bản dịch của từ Many a time trong tiếng Việt
Many a time

Many a time (Idiom)
Thường xuyên; thường xuyên.
Many a time, I attended social events in downtown Los Angeles.
Nhiều lần, tôi đã tham dự các sự kiện xã hội ở trung tâm Los Angeles.
I have not gone to many a time social gatherings this year.
Tôi không tham gia nhiều lần các buổi gặp gỡ xã hội năm nay.
Have you visited many a time local festivals in your city?
Bạn đã tham dự nhiều lần các lễ hội địa phương ở thành phố mình chưa?
Trong nhiều dịp.
On many occasions.
Many a time, I attended social events in New York City.
Nhiều lần, tôi đã tham gia các sự kiện xã hội ở New York.
I have not seen her at social gatherings many a time.
Tôi đã không thấy cô ấy tại các buổi gặp gỡ xã hội nhiều lần.
Have you met new friends many a time during social activities?
Bạn đã gặp gỡ những người bạn mới nhiều lần trong các hoạt động xã hội chưa?
Cụm từ "many a time" là một cách diễn đạt có ý nghĩa gần giống với "often" hoặc "many times". Cụm này thường được sử dụng trong văn viết và văn nói, chủ yếu để nhấn mạnh tần suất của một hành động xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức sử dụng không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng "many a time" thường mang tính chất trang trọng hơn, thường xuất hiện trong văn học hoặc văn phong chính thức.
Cụm từ "many a time" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "many a", mang tính cách biểu đạt số lượng lớn, nhưng lại ám chỉ một cá thể đơn lẻ. Nó được hình thành từ từ "many", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "multus" (nhiều) và từ "a", là một mạo từ không xác định. Cụm từ này hiện nay được sử dụng để diễn tả những lần lặp lại trong quá khứ, thể hiện một tần suất cao mà không xác định rõ ràng. Sự chuyển hóa này phản ánh một sự giao thoa giữa ngữ nghĩa đếm và khái niệm về thời gian.
Cụm từ "many a time" thường xuất hiện trong các văn cảnh học thuật, đặc biệt trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Nó thường được dùng để chỉ một số lần không xác định trong quá khứ, thường mang sắc thái cảm xúc hoặc hồi tưởng. Ngoài ra, cụm từ này cũng hay gặp trong văn chương và câu chuyện dân gian, nơi nhấn mạnh những trải nghiệm lặp đi lặp lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



