Bản dịch của từ Marchioness trong tiếng Việt
Marchioness

Marchioness (Noun)
Lady Elizabeth is the marchioness of Kensington, known for her charity work.
Nữ quý tộc Elizabeth là marchioness của Kensington, nổi tiếng với công việc từ thiện.
The marchioness did not attend the gala last weekend in London.
Marchioness đã không tham dự buổi tiệc cuối tuần qua ở London.
Is the marchioness of Bath hosting a tea party this Saturday?
Liệu marchioness của Bath có tổ chức tiệc trà vào thứ Bảy này không?
Dạng danh từ của Marchioness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marchioness | Marchionesses |
Từ "marchioness" chỉ người phụ nữ nắm giữ tước hiệu quý tộc, tương ứng với "marquess" trong hệ thống phong kiến ở Anh. Tại Anh, marchioness thường là vợ của marquess hoặc người phụ nữ độc lập sở hữu tước hiệu này. Phát âm từ này trong tiếng Anh Anh là /ˈmɑː.ʃə.nəs/, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu sử dụng dạng "marchioness" mà không có sự thay đổi về nghĩa. Tước hiệu này không phổ biến ở nhiều quốc gia khác, phần lớn gắn liền với văn hóa quý tộc Anh.
Từ "marchioness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "marchio", có nghĩa là "người cai trị một vùng đất biên giới" (march). Giai đoạn này liên quan đến việc quản lý các lãnh thổ, đặc biệt là trong bối cảnh các lãnh chúa phong kiến. Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp thế kỷ 12 như "marquise" và sau đó là tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh vai trò cao quý của người phụ nữ vợ của lãnh chúa. Ngày nay, "marchioness" vẫn giữ nghĩa là vợ của một lãnh chúa, biểu thị danh tiếng và quyền lực trong giới quý tộc.
Từ "marchioness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến tầng lớp quý tộc. Trong ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ nắm giữ tước hiệu quý tộc, thường là vợ hoặc góa phụ của một marchion. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và được xem là từ vựng phức tạp, thường thấy trong các văn bản chính thức hoặc truyền thông lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp