Bản dịch của từ Marginality trong tiếng Việt
Marginality

Marginality (Noun)
Marginality in society can lead to feelings of exclusion and isolation.
Sự biên giới trong xã hội có thể dẫn đến cảm giác bị loại trừ và cô lập.
She experienced marginality when her ideas were dismissed by others.
Cô ấy trải qua sự biên giới khi ý kiến của mình bị người khác bác bỏ.
Does marginality impact one's sense of belonging in a community?
Sự biên giới có ảnh hưởng đến cảm giác thuộc về trong cộng đồng không?
Họ từ
Marginality là thuật ngữ chỉ trạng thái hoặc vị thế thấp hơn trong một xã hội, nhóm hoặc cấu trúc kinh tế, nơi mà các cá nhân hoặc nhóm không có quyền lực, tài nguyên hoặc tầm ảnh hưởng đáng kể. Thuật ngữ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm xã hội học, kinh tế học, và tâm lý học. Các dạng của từ này không có khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng việc sử dụng có thể khác nhau tùy vào bối cảnh nghiên cứu, ví dụ: "marginalization" (biếm dịch) thường gặp trong văn phong học thuật.
Từ "marginality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "margo", có nghĩa là "mép" hoặc "biên". Trong ngữ cảnh xã hội, khái niệm này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 20 để chỉ những nhóm người hoặc cá nhân bị gạt ra ngoài các quyền lực chính trị, kinh tế và văn hóa. "Marginality" hiện nay thường được sử dụng để mô tả trải nghiệm và tình trạng của những người sống ở rìa xã hội, thể hiện sự cách biệt và thiếu thốn về tài nguyên và quyền lợi.
Từ "marginality" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần đọc và viết, nơi nội dung thường chú trọng đến các khái niệm xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, "marginality" thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội, chính trị và văn hóa để thể hiện tình trạng của các nhóm người bị gạt ra ngoài lề xã hội. Từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội, bất bình đẳng và các vấn đề liên quan đến quyền lợi của các cá nhân hoặc nhóm bị thiệt thòi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



