Bản dịch của từ Margravate trong tiếng Việt

Margravate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Margravate (Noun)

mˈɑɹgɹəvət
mˈɑɹgɹəvət
01

Lãnh thổ được cai trị bởi một bá tước.

The territory ruled by a margrave.

Ví dụ

The margravate of Brandenburg was influential in medieval Germany.

Lãnh thổ của Brandenburg rất quan trọng trong thời trung cổ Đức.

The margravate does not include modern-day Berlin.

Lãnh thổ này không bao gồm Berlin hiện đại.

What were the boundaries of the margravate during the 15th century?

Ranh giới của lãnh thổ này vào thế kỷ 15 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/margravate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Margravate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.