Bản dịch của từ Margrave trong tiếng Việt
Margrave
Margrave (Noun)
Danh hiệu cha truyền con nối của một số hoàng tử của đế chế la mã thần thánh.
The hereditary title of some princes of the holy roman empire.
The margrave of Brandenburg held significant power in the Holy Roman Empire.
Margrave của Brandenburg nắm giữ quyền lực quan trọng trong Đế chế La Mã Thần thánh.
The margrave did not attend the social gathering last week.
Margrave đã không tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Is the margrave of Baden attending the social event this month?
Margrave của Baden có tham dự sự kiện xã hội tháng này không?
Họ từ
Margrave (tiếng Đức: Markgraf) là một tước hàm lịch sử, thường được sử dụng để chỉ vị lãnh chúa có quyền kiểm soát một vùng đất biên giới trong đế chế hoặc vương quốc châu Âu thời Trung cổ. Tước hiệu này thể hiện quyền lực quân sự và chính trị, với nhiệm vụ bảo vệ lãnh thổ khỏi những cuộc xâm lược. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "march" dùng để chỉ vùng đất biên giới, tuy không phổ biến như "duke" hay "count". "Margrave" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và văn học, không còn phù hợp trong cuộc sống hiện đại.
Từ "margrave" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "markgrave", kết hợp giữa "marka" (biên giới) và "grāve" (bậc cao). Xuất hiện vào thế kỷ thứ 9, margrave là một chức vụ nằm trong hệ thống quý tộc tại Đức, phụ trách quản lý các khu vực biên giới. Ngày nay, từ này chỉ những nhân vật có đặc quyền hoặc quyền lực ở những khu vực giáp ranh, thể hiện vai trò lịch sử trong việc bảo vệ và thiết lập biên giới.
Từ "margrave" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất lịch sử và địa lý đặc thù của nó, liên quan đến danh hiệu quý tộc trong các quốc gia châu Âu, đặc biệt là Đức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử phong kiến, văn hóa châu Âu, hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả cấu trúc quyền lực và quý tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp