Bản dịch của từ Markèd trong tiếng Việt

Markèd

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Markèd (Adjective)

mˈɑɹkt
mˈɑɹkt
01

Cách viết khác của được đánh dấu.

Alternative spelling of marked.

Ví dụ

The marked differences in income affect social mobility in America.

Sự khác biệt rõ rệt về thu nhập ảnh hưởng đến khả năng di chuyển xã hội ở Mỹ.

Social policies are not marked enough to reduce inequality.

Các chính sách xã hội không đủ rõ ràng để giảm bất bình đẳng.

Are there marked changes in social attitudes towards climate change?

Có những thay đổi rõ rệt nào trong thái độ xã hội đối với biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/markèd/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Markèd

Không có idiom phù hợp