Bản dịch của từ Markèd trong tiếng Việt
Markèd

Markèd (Adjective)
Cách viết khác của được đánh dấu.
Alternative spelling of marked.
The marked differences in income affect social mobility in America.
Sự khác biệt rõ rệt về thu nhập ảnh hưởng đến khả năng di chuyển xã hội ở Mỹ.
Social policies are not marked enough to reduce inequality.
Các chính sách xã hội không đủ rõ ràng để giảm bất bình đẳng.
Are there marked changes in social attitudes towards climate change?
Có những thay đổi rõ rệt nào trong thái độ xã hội đối với biến đổi khí hậu không?
Từ "marked" trong tiếng Anh có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "đáng chú ý", thường được dùng để miêu tả những đặc điểm nổi bật hoặc sự thay đổi đáng kể trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa và viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Từ "marked" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, phân tích tâm lý và mô tả tình huống.
Từ "marked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "marcian", có nghĩa là đánh dấu hoặc gán một dấu hiệu. Nó được hình thành từ tiếng Latinh "marca", nghĩa là dấu hay nhãn. Trong diễn trình phát triển, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các đối tượng, tình huống hoặc đặc điểm dễ nhận thấy hoặc nổi bật. Hiện tại, "marked" thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt rõ rệt trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và ngôn ngữ học.
Từ "marked" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường liên quan đến cách thức diễn đạt cảm xúc, đánh giá hoặc so sánh. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và tâm lý học để miêu tả sự khác biệt rõ rệt hoặc sự chú ý đến một đặc điểm nào đó.