Bản dịch của từ Marked price trong tiếng Việt
Marked price
Marked price (Idiom)
What is the marked price of the dress?
Giá ghi trên của chiếc váy là bao nhiêu?
The marked price of the watch was $200.
Giá ghi trên của chiếc đồng hồ là 200 đô la.
She always buys items below the marked price.
Cô ấy luôn mua các mặt hàng dưới giá ghi trên.
What is the marked price of the dress?
Giá ghi trên của chiếc váy là bao nhiêu?
The marked price of the phone was $500.
Giá ghi trên của chiếc điện thoại là $500.
Giá ghi trên tem (marked price) là giá được niêm yết hoặc công bố cho một sản phẩm, thường được thể hiện trên nhãn hoặc bìa sản phẩm. Giá này có thể không phản ánh giá thực tế mà người tiêu dùng phải trả, do có thể có các chính sách giảm giá hay khuyến mãi áp dụng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách viết.
Thuật ngữ "marked price" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "marcare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "đánh giá". Xuất hiện trong thương mại, nó chỉ đến giá đã được xác định hoặc ghi chú trên sản phẩm, phản ánh giá trị mà người bán kỳ vọng nhận được. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này khẳng định sự minh bạch trong giao dịch, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết giá trị sản phẩm trước khi đàm phán hoặc quyết định mua hàng.
Cụm từ "marked price" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết liên quan đến thương mại và kinh tế. Trong ngữ cảnh thương mại, "marked price" thường được dùng để chỉ giá gốc ghi trên sản phẩm trước khi có bất kỳ sự điều chỉnh nào, như giảm giá hay khuyến mãi. Cụm từ này cũng phổ biến trong các văn bản tài chính và báo cáo giá, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc định giá và tiếp thị sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp