Bản dịch của từ Marmalize trong tiếng Việt
Marmalize

Marmalize (Verb)
They decided to marmalize the bully at school last week.
Họ quyết định đánh tơi bời kẻ bắt nạt ở trường tuần trước.
I don't want to marmalize anyone; it leads to more violence.
Tôi không muốn đánh tơi bời ai; điều đó dẫn đến bạo lực hơn.
Did they really marmalize that kid during the lunch break?
Họ thật sự đã đánh tơi bời đứa trẻ đó trong giờ ăn trưa sao?
Từ "marmalize" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "làm cho ngọt mềm và dẻo như mứt cam". Từ này có nguồn gốc từ "marmalade", một loại mứt được làm chủ yếu từ vỏ cam. Mặc dù "marmalize" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác, với sự nhấn mạnh và ngữ điệu đặc trưng của mỗi vùng.
Từ "marmalize" có nguồn gốc từ từ tiếng La-tinh "marmelada", có nghĩa là "mứt quả". Từ này được hình thành từ tiếng Bồ Đào Nha "marmelada", chỉ một loại mứt làm từ quả quince. Trong quá trình lịch sử, việc sử dụng từ này mở rộng ra để chỉ nghề chế biến thực phẩm, và hiện nay, "marmalize" chỉ hành động chế biến hoặc chế biến lại thức ăn, thường liên quan đến việc thêm gia vị hoặc làm cho món ăn trở nên phong phú hơn. Sự chuyển tiếp này từ nấu ăn đến các kĩ thuật chế biến phản ánh bản chất sáng tạo trong ẩm thực.
Từ "marmalize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về ẩm thực hoặc chế biến thực phẩm. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh hoặc các công thức nấu ăn. Từ "marmalize" liên quan đến quá trình chế biến thực phẩm, thường mô tả việc nấu rau quả trong đường cho đến khi chuyển thành dạng mứt.