Bản dịch của từ Marron glacé trong tiếng Việt
Marron glacé

Marron glacé (Noun)
She brought marron glacé to the social gathering.
Cô ấy mang marron glacé đến buổi tụ tập xã hội.
The host served marron glacé as a sweet treat.
Chủ nhà phục vụ marron glacé như một món tráng miệng ngọt.
The dessert table was adorned with marron glacé.
Bàn tráng miệng được trang trí bằng marron glacé.
Marron glacé là một loại kẹo truyền thống từ hạt dẻ, thường được chế biến bằng cách nấu chín và phủ đường, tạo nên một sản phẩm ngọt ngào, bóng bẩy. Xuất phát từ nền ẩm thực Pháp, marron glacé thường được dùng làm món tráng miệng hoặc quà biếu trong dịp lễ hội. Từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng được phát âm tương tự trong cả hai ngôn ngữ, với sắc thái văn hóa thưởng thức khác nhau.
Từ "marron glacé" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "marron" có nghĩa là hạt dẻ và "glacé" có nghĩa là glazed hoặc phủ đường. Từ "marron" bắt nguồn từ tiếng La tinh "castanea", có liên quan đến cây hạt dẻ. Đến thế kỷ 19, món ăn này đã trở thành một đặc sản, biểu tượng cho sự sang trọng và tinh tế trong ẩm thực Pháp. Ngày nay, "marron glacé" thường được biết đến như một món tráng miệng hoặc món quà, thể hiện sự giao thoa văn hóa ẩm thực châu Âu.
Marron glacé là một thuật ngữ tiếng Pháp chỉ món hạt dẻ ngào đường, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Khoa học và Nghệ thuật ẩm thực. Tần suất sử dụng của thuật ngữ này không cao, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả các món ăn truyền thống hoặc đặc sản. Ngoài IELTS, từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực, văn hóa Pháp, và các sự kiện ẩm thực.