Bản dịch của từ Marrowbone trong tiếng Việt

Marrowbone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marrowbone (Noun)

01

Một xương chứa tủy ăn được.

A bone containing edible marrow.

Ví dụ

The marrowbone soup was popular at the community dinner last Saturday.

Súp xương tủy rất phổ biến trong bữa tối cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

They did not serve marrowbone at the charity event last month.

Họ không phục vụ xương tủy tại sự kiện từ thiện tháng trước.

Did you enjoy the marrowbone dish at the food festival?

Bạn có thích món xương tủy tại lễ hội ẩm thực không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marrowbone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marrowbone

Không có idiom phù hợp