Bản dịch của từ Marrowbone trong tiếng Việt
Marrowbone

Marrowbone (Noun)
Một xương chứa tủy ăn được.
A bone containing edible marrow.
The marrowbone soup was popular at the community dinner last Saturday.
Súp xương tủy rất phổ biến trong bữa tối cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
They did not serve marrowbone at the charity event last month.
Họ không phục vụ xương tủy tại sự kiện từ thiện tháng trước.
Did you enjoy the marrowbone dish at the food festival?
Bạn có thích món xương tủy tại lễ hội ẩm thực không?
Từ "marrowbone" chỉ phần xương có chứa tủy bên trong, thường được sử dụng trong ẩm thực, đặc biệt trong chế biến súp và nước dùng nhằm tạo ra hương vị đậm đà. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể được gọi là "marrow", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "marrowbone" phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu là ở cách viết và thỉnh thoảng ở cách phát âm nhẹ, nhưng chức năng ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "marrowbone" được hình thành từ hai thành phần chính: "marrow" (tủy) và "bone" (xương). Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ; "marrow" xuất phát từ tiếng Latin "medulla", có nghĩa là tủy sống hoặc tủy xương, trong khi "bone" đến từ tiếng Germanic "ban". Từ "marrowbone" được sử dụng để chỉ xương có chứa tủy, thường được sử dụng trong ẩm thực và y học. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng mục đích và chức năng của thực thể, tạo nên sự liên kết giữa định nghĩa và nguồn gốc lịch sử của từ.
Từ "marrowbone" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và y học, chỉ một loại xương có tủy, thường được chế biến để làm súp hoặc nước dùng, cung cấp dinh dưỡng. Ngoài ra, "marrowbone" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng hoặc giải phẫu, nhưng tần suất xuất hiện trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức là rất thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp