Bản dịch của từ Martello trong tiếng Việt
Martello
Noun [U/C]
Martello (Noun)
mɑɹtˈɛloʊ
mɑɹtˈɛloʊ
Ví dụ
The stonemason used a martello to shape the stone blocks.
Thợ xây đá đã sử dụng một cây búa martello để tạo hình cho các khối đá.
The blacksmith's martello helped him forge intricate metal designs.
Cây búa martello của thợ rèn giúp anh ta rèn những thiết kế kim loại tinh xảo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Martello
Không có idiom phù hợp