Bản dịch của từ Martello trong tiếng Việt

Martello

Noun [U/C]

Martello (Noun)

mɑɹtˈɛloʊ
mɑɹtˈɛloʊ
01

Một chiếc búa nhỏ được sử dụng bởi thợ đá và thợ rèn

A small hammer used by stonemasons and blacksmiths

Ví dụ

The stonemason used a martello to shape the stone blocks.

Thợ xây đá đã sử dụng một cây búa martello để tạo hình cho các khối đá.

The blacksmith's martello helped him forge intricate metal designs.

Cây búa martello của thợ rèn giúp anh ta rèn những thiết kế kim loại tinh xảo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Martello

Không có idiom phù hợp