Bản dịch của từ Martyrdom trong tiếng Việt
Martyrdom
Martyrdom (Noun)
Martyrdom is often seen as a symbol of sacrifice and bravery.
Sự hy sinh thường được coi là biểu tượng của sự hy sinh và dũng cảm.
Not everyone is willing to face martyrdom for their beliefs.
Không phải ai cũng sẵn lòng đối mặt với sự hy sinh vì niềm tin của họ.
Is martyrdom a common theme in literature and historical accounts?
Sự hy sinh có phải là một chủ đề phổ biến trong văn học và sử sách không?
Họ từ
Tội đồ (martyrdom) chỉ trạng thái hoặc tình huống mà một cá nhân phải chịu đựng hoặc hy sinh vì lý tưởng hoặc niềm tin tôn giáo, chính trị. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người chết vì niềm tin của mình, xem họ như anh hùng hoặc biểu tượng. Trong tiếng Anh, "martyrdom" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, nó có thể gợi lên các khía cạnh khác nhau trong văn hóa tôn giáo hoặc chính trị.
Từ "martyrdom" xuất phát từ tiếng Latin "martyrium", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "marturion", có nghĩa là "chứng nhận" hoặc "làm chứng". Ban đầu, từ này chỉ về những người chứng kiến sự thật tôn giáo và phải chịu đựng đau khổ vì đức tin. Qua thời gian, nghĩa của nó phát triển để chỉ trạng thái hay điều kiện của việc trở thành người tử vì đạo, thể hiện lòng kiên định trong niềm tin, đặc biệt là trong các bối cảnh tôn giáo và chính trị.
Từ "martyrdom" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết (Writing) và nói (Speaking), nơi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến tôn giáo, chính trị hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, "martyrdom" thường được sử dụng trong các bài viết và thảo luận về những cá nhân hy sinh vì lý tưởng hoặc tín ngưỡng, đặc biệt trong các tình huống đề cập đến xung đột xã hội hoặc chiến tranh tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp