Bản dịch của từ Martyrdom trong tiếng Việt

Martyrdom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Martyrdom (Noun)

mˈɑɹtɚdəm
mˈɑɹtəɹdəm
01

Cái chết hay sự đau khổ của một vị tử đạo.

The death or suffering of a martyr.

Ví dụ

Martyrdom is often seen as a symbol of sacrifice and bravery.

Sự hy sinh thường được coi là biểu tượng của sự hy sinh và dũng cảm.

Not everyone is willing to face martyrdom for their beliefs.

Không phải ai cũng sẵn lòng đối mặt với sự hy sinh vì niềm tin của họ.

Is martyrdom a common theme in literature and historical accounts?

Sự hy sinh có phải là một chủ đề phổ biến trong văn học và sử sách không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Martyrdom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Martyrdom

Không có idiom phù hợp