Bản dịch của từ Marvelling trong tiếng Việt
Marvelling

Marvelling (Verb)
Tràn đầy ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.
Be filled with wonder or astonishment.
She was marvelling at the beautiful sunset.
Cô ấy đang kinh ngạc trước hoàng hôn đẹp.
The children were marvelling at the magician's tricks.
Những đứa trẻ đang kinh ngạc trước các màn ảo thuật của ảo thuật gia.
He was marvelling at the technological advancements in the city.
Anh ấy đang kinh ngạc trước sự tiến bộ về công nghệ trong thành phố.
Dạng động từ của Marvelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Marvel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Marvelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Marvelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Marvels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marvelling |
Họ từ
Từ "marvelling" xuất phát từ động từ "marvel", có nghĩa là cảm thấy ngạc nhiên hoặc chiêm ngưỡng một cách đầy thích thú. Phiên bản Mỹ sử dụng là "marveling", trong khi phiên bản Anh là "marvelling", với sự khác biệt chủ yếu ở cách viết do quy tắc chính tả. Cả hai phiên bản đều được sử dụng rộng rãi trong văn viết, thể hiện sự ngưỡng mộ trước điều gì đó đặc biệt hoặc kỳ diệu. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến phát âm, cả hai đều phát âm gần giống nhau, nhưng "marvelling" có thêm âm "l" trong viết.
Từ "marvelling" xuất phát từ động từ tiếng Anh "marvel", có nguồn gốc từ Latin "mirabilia", nghĩa là "điều kỳ diệu" hoặc "điều đáng ngạc nhiên". Hình thức hiện tại "marvelling" chủ yếu được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm thấy kinh ngạc trước vẻ đẹp hoặc sự kỳ diệu của một điều gì đó. Ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại vẫn giữ nguyên sự kết nối với nguồn gốc, phản ánh sự ngạc nhiên và thán phục mà con người dành cho những điều phi thường xung quanh.
Từ "marvelling" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự ngạc nhiên hoặc sự thu hút trước vẻ đẹp hoặc đặc điểm nổi bật của một sự vật. Trong bối cảnh khác, "marvelling" thường được sử dụng trong văn học, truyền thông và khi thảo luận về các phát minh, thiên nhiên hoặc các hiện tượng kỳ thú trong cuộc sống, nhằm diễn đạt cảm xúc tôn kính và kính ngưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
