Bản dịch của từ Masculist trong tiếng Việt
Masculist

Masculist (Noun)
John is a masculist who promotes men's rights in society.
John là một người ủng hộ quyền lợi của nam giới trong xã hội.
Many people do not consider him a masculist due to his views.
Nhiều người không coi anh ta là một người ủng hộ quyền lợi nam giới vì quan điểm của anh.
Is being a masculist important in today's social discussions?
Việc trở thành một người ủng hộ quyền lợi nam giới có quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Từ "masculist" chỉ một hệ tư tưởng hoặc phong trào nhấn mạnh hoặc ủng hộ quyền lực, lợi ích của nam giới trong xã hội, phản ánh một quan điểm thiên lệch so với bình đẳng giới. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội, "masculism" thường ít được thảo luận hơn so với "feminism", mặc dù nó đại diện cho một quan điểm quan trọng trong các cuộc tranh luận về giới tính hiện đại.
Từ "masculist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "masculinus", nghĩa là "thuộc về nam giới" hoặc "nam tính". Từ này được hình thành từ "masculus", có nghĩa là "nam" hay "đực", kết hợp với hậu tố -ist, chỉ người theo một học thuyết hoặc phong trào. Trong lịch sử, "masculist" được sử dụng để chỉ những người hoặc tư tưởng ủng hộ vị trí ưu việt của nam giới trong xã hội, và hiện nay thường liên quan đến những ý tưởng về quyền lực và ảnh hưởng của nam giới trong các lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội.
Từ "masculist" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong nghe, nói, đọc và viết, từ này thường không xuất hiện trong hoàn cảnh giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu được đề cập trong các cuộc thảo luận về giới tính, quyền lực và xã hội học. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật liên quan đến lý thuyết giới và phong trào đòi quyền lợi cho nam giới, với mục đích phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến vai trò giới trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp