Bản dịch của từ Masculist trong tiếng Việt

Masculist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masculist (Noun)

mˈæskjələst
mˈæskjələst
01

Một người ủng hộ hoặc ủng hộ quyền và lợi ích của nam giới.

A person who supports or advocates for the rights and interests of men.

Ví dụ

John is a masculist who promotes men's rights in society.

John là một người ủng hộ quyền lợi của nam giới trong xã hội.

Many people do not consider him a masculist due to his views.

Nhiều người không coi anh ta là một người ủng hộ quyền lợi nam giới vì quan điểm của anh.

Is being a masculist important in today's social discussions?

Việc trở thành một người ủng hộ quyền lợi nam giới có quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masculist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masculist

Không có idiom phù hợp