Bản dịch của từ Masquerader trong tiếng Việt
Masquerader

Masquerader (Noun)
The masquerader at the party wore a beautiful golden mask.
Người đeo mặt nạ tại bữa tiệc đã đeo một chiếc mặt nạ vàng đẹp.
Many masqueraders did not attend the social event last weekend.
Nhiều người đeo mặt nạ đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Why did the masquerader leave the social gathering early?
Tại sao người đeo mặt nạ lại rời khỏi buổi gặp gỡ xã hội sớm?
Họ từ
Từ "masquerader" chỉ người tham gia vào một buổi tiệc đeo mặt nạ hoặc người giấu kín danh tính, thường nhằm tạo ra sự bí ẩn hoặc tham gia vào các hoạt động lừa dối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng và nghĩa tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và lễ hội cụ thể, như lễ hội đeo mặt nạ ở Venice hay các sự kiện hóa trang khác.
Từ "masquerader" có nguồn gốc từ động từ Pháp "masquer", có nghĩa là "đeo mặt nạ" hoặc "giấu danh tính". Nó bắt nguồn từ gốc Latin "masca", nghĩa là "bóng ma" hoặc "hình dạng". Trải qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các buổi lễ hoặc sự kiện mà họ đeo mặt nạ để che giấu bản thân, thể hiện sự bí ẩn hoặc thậm chí lừa dối. Ngày nay, "masquerader" thường được dùng để mô tả những người mang lại hình ảnh giả dối hoặc không chân thực trong nhiều bối cảnh xã hội.
Từ "masquerader" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng chuyên ngành và cao cấp thường được sử dụng ít hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "masquerader" thường được sử dụng để chỉ người đóng giả hoặc che giấu bản thân, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim, và thảo luận về danh tính. Từ này gợi nhớ đến những tình huống phức tạp liên quan đến sự giả tạo hoặc lừa dối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp