Bản dịch của từ Mass medium trong tiếng Việt
Mass medium

Mass medium (Noun)
Một phương tiện truyền thông đại chúng; bất kỳ phương tiện truyền thông đại chúng nào.
A means of mass communication any of the mass media.
Television is a popular mass medium for sharing news and entertainment.
Truyền hình là một phương tiện đại chúng phổ biến để chia sẻ tin tức và giải trí.
Social media is not the only mass medium available today.
Mạng xã hội không phải là phương tiện đại chúng duy nhất hiện nay.
Which mass medium do you prefer for getting social updates?
Bạn thích phương tiện đại chúng nào để nhận thông tin xã hội?
Khái niệm "mass medium" chỉ đến các phương tiện truyền thông đại chúng, bao gồm báo chí, truyền hình, radio và internet, có khả năng tiếp cận một lượng lớn công chúng. "Mass media" (cụm từ tiếng Anh phổ biến) có thể được phân biệt với các hình thức truyền thông cá nhân hoặc nhỏ lẻ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường nhấn mạnh đến vai trò của công nghệ trong việc phân phối thông tin, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến nội dung và ảnh hưởng xã hội của phương tiện.
Cụm từ "mass medium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "medium", nghĩa là "phương tiện" hoặc "điểm giữa". Từ "mass" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mānsu", và trong ngữ cảnh hiện đại, nó chỉ một đối tượng lớn hoặc số đông. Kết hợp lại, "mass medium" ám chỉ các phương tiện truyền thông phục vụ cho số đông mọi người, như truyền hình, radio, báo chí, cung cấp thông tin và nội dung đến một lượng lớn khán giả. Sự phát triển của các kỹ thuật truyền thông từ thế kỷ 20 đến nay đã làm gia tăng vai trò của các phương tiện này trong việc định hình dư luận và văn hóa xã hội.
Thuật ngữ "mass medium" xuất hiện với tần suất cao trong phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về truyền thông đại chúng, văn hóa và xã hội. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận hoặc cuộc thảo luận về ảnh hưởng của truyền thông đến cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, "mass medium" thường gặp trong các nghiên cứu về tiếp thị, quảng cáo và phân tích truyền thông, nhấn mạnh vai trò của các phương tiện truyền thông trong việc phân phối thông tin tới công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp