Bản dịch của từ Mass medium trong tiếng Việt

Mass medium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mass medium (Noun)

mˈæs mˈidiəm
mˈæs mˈidiəm
01

Một phương tiện truyền thông đại chúng; bất kỳ phương tiện truyền thông đại chúng nào.

A means of mass communication any of the mass media.

Ví dụ

Television is a popular mass medium for sharing news and entertainment.

Truyền hình là một phương tiện đại chúng phổ biến để chia sẻ tin tức và giải trí.

Social media is not the only mass medium available today.

Mạng xã hội không phải là phương tiện đại chúng duy nhất hiện nay.

Which mass medium do you prefer for getting social updates?

Bạn thích phương tiện đại chúng nào để nhận thông tin xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mass medium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mass medium

Không có idiom phù hợp