Bản dịch của từ Mass-spectrometric trong tiếng Việt

Mass-spectrometric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mass-spectrometric (Adjective)

mˌæspəstɹˈæktɨk
mˌæspəstɹˈæktɨk
01

Điều đó sử dụng máy quang phổ khối hoặc phép đo phổ khối.

That uses a mass spectrometer or mass spectrometry.

Ví dụ

The mass-spectrometric analysis revealed important data about community health trends.

Phân tích khối phổ đã tiết lộ dữ liệu quan trọng về xu hướng sức khỏe cộng đồng.

Mass-spectrometric methods are not widely used in social research today.

Các phương pháp khối phổ không được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu xã hội hiện nay.

Are mass-spectrometric techniques effective for studying social behaviors in cities?

Các kỹ thuật khối phổ có hiệu quả trong việc nghiên cứu hành vi xã hội ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mass-spectrometric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mass-spectrometric

Không có idiom phù hợp