Bản dịch của từ Spectrometer trong tiếng Việt
Spectrometer

Spectrometer (Noun)
Một thiết bị dùng để ghi và đo quang phổ, đặc biệt dùng làm phương pháp phân tích.
An apparatus used for recording and measuring spectra especially as a method of analysis.
The spectrometer at MIT analyzes social media trends effectively.
Máy quang phổ tại MIT phân tích xu hướng mạng xã hội hiệu quả.
I do not have a spectrometer for social research.
Tôi không có máy quang phổ cho nghiên cứu xã hội.
Can a spectrometer help us understand social behavior?
Liệu máy quang phổ có thể giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội không?
Họ từ
Spectrometer là một thiết bị khoa học được sử dụng để phân tích ánh sáng hoặc bức xạ điện từ bằng cách phân tách nó thành các thành phần tần số hoặc bước sóng khác nhau. Thiết bị này thường được ứng dụng trong hóa học, vật lý, và nghiên cứu thiên văn học. Không có sự khác biệt đáng kể về từ ngữ giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ "spectrometer", tuy nhiên, bối cảnh ứng dụng có thể khác nhau, với Anh Mỹ thường sử dụng nó trong nghiên cứu công nghiệp nhiều hơn.
Từ "spectrometer" được hình thành từ hai thành tố: "spectrum" và "meter". "Spectrum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spectrum", nghĩa là "hình ảnh, sự hiện diện", từ động từ "spectare" có nghĩa là "nhìn". “Meter” cũng có nguồn gốc từ tiếng Latin “metrum”, có nghĩa là “đo lường”. Spectrometer là thiết bị dùng để phân tích quang phổ, kết nối chặt chẽ với khái niệm đo lường ánh sáng và các thành phần của nó, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu quang học và vật lý.
Từ "spectrometer" là thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài thiIELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được gặp trong các văn bản mô tả kỹ thuật và nghiên cứu khoa học về quang học hoặc phân tích hóa học. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thiết bị phân tích chất lượng ánh sáng hoặc vật liệu trong các lĩnh vực như vật lý hoặc hóa học.