Bản dịch của từ Spectrometer trong tiếng Việt

Spectrometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spectrometer (Noun)

spɛktɹˈɑmətɚ
spɛktɹˈɑmɪtəɹ
01

Một thiết bị dùng để ghi và đo quang phổ, đặc biệt dùng làm phương pháp phân tích.

An apparatus used for recording and measuring spectra especially as a method of analysis.

Ví dụ

The spectrometer at MIT analyzes social media trends effectively.

Máy quang phổ tại MIT phân tích xu hướng mạng xã hội hiệu quả.

I do not have a spectrometer for social research.

Tôi không có máy quang phổ cho nghiên cứu xã hội.

Can a spectrometer help us understand social behavior?

Liệu máy quang phổ có thể giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spectrometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spectrometer

Không có idiom phù hợp