Bản dịch của từ Masticated trong tiếng Việt
Masticated
Masticated (Verb)
She masticated her food slowly during the dinner party last night.
Cô ấy nhai thức ăn chậm rãi trong bữa tiệc tối qua.
They did not masticate their meals properly at the restaurant.
Họ đã không nhai bữa ăn của mình đúng cách tại nhà hàng.
Did he masticate the food before swallowing at the social event?
Anh ấy có nhai thức ăn trước khi nuốt tại sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Masticated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Masticate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Masticated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Masticated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Masticates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Masticating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Masticated cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp