Bản dịch của từ Masticating trong tiếng Việt

Masticating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masticating (Verb)

mˈæstəkˌeɪtɨŋ
mˈæstəkˌeɪtɨŋ
01

Nhai (thức ăn)

To chew food.

Ví dụ

She was masticating her food slowly during the IELTS speaking test.

Cô ấy đang nhai thức ăn chậm rãi trong bài thi nói IELTS.

He always avoids masticating loudly in public places for politeness.

Anh ấy luôn tránh nhai to trong những nơi công cộng để lịch sự.

Are you comfortable masticating in front of others during the exam?

Bạn có thoải mái khi nhai trước mặt người khác trong kỳ thi không?

Dạng động từ của Masticating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Masticate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Masticated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Masticated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Masticates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Masticating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masticating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] For example, there are a couple of huge juicers that juice all kinds of fruits and vegetables in no time with virtually no sound whatsoever [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Masticating

Không có idiom phù hợp