Bản dịch của từ Masticating trong tiếng Việt
Masticating

Masticating (Verb)
She was masticating her food slowly during the IELTS speaking test.
Cô ấy đang nhai thức ăn chậm rãi trong bài thi nói IELTS.
He always avoids masticating loudly in public places for politeness.
Anh ấy luôn tránh nhai to trong những nơi công cộng để lịch sự.
Are you comfortable masticating in front of others during the exam?
Bạn có thoải mái khi nhai trước mặt người khác trong kỳ thi không?
Dạng động từ của Masticating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Masticate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Masticated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Masticated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Masticates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Masticating |
Họ từ
Masticating là động từ chỉ hành động nhai thức ăn bằng hàm, giúp phá vỡ cấu trúc thực phẩm để dễ dàng tiêu hóa. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh “masticare” có nghĩa là nhai. Trong tiếng Anh, "masticating" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh dinh dưỡng và sinh học để mô tả quá trình tiêu hóa ban đầu.
Từ "masticating" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "masticare", nghĩa là nhai, từ gốc "māns" có nghĩa là ăn hoặc tiêu hóa. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động nhai thức ăn nhằm chuẩn bị cho quá trình tiêu hóa. Nghĩa hiện tại của từ này duy trì sự liên kết chặt chẽ với chức năng sinh lý của việc nhai – một hoạt động thiết yếu trong việc xử lý thực phẩm và thúc đẩy tiêu hóa.
Từ "masticating" (nhai) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến dinh dưỡng hoặc sinh lý học. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và sức khỏe, nhấn mạnh quá trình nhai thức ăn để tiêu hóa hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
