Bản dịch của từ Matchless trong tiếng Việt

Matchless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matchless (Adjective)

mˈætʃlɪs
mˈætʃlɪs
01

Tốt đến mức không ai sánh bằng; không thể so sánh được.

So good as to be unequalled incomparable.

Ví dụ

Her kindness is matchless in our community.

Sự tốt bụng của cô ấy không thể sánh kịp trong cộng đồng chúng tôi.

He has a matchless ability to bring people together.

Anh ấy có khả năng không thể sánh kịp để đưa mọi người lại gần nhau.

The charity organization's impact is truly matchless.

Tác động của tổ chức từ thiện thực sự không thể sánh kịp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matchless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matchless

Không có idiom phù hợp