Bản dịch của từ Matchless trong tiếng Việt
Matchless

Matchless (Adjective)
Tốt đến mức không ai sánh bằng; không thể so sánh được.
So good as to be unequalled incomparable.
Her kindness is matchless in our community.
Sự tốt bụng của cô ấy không thể sánh kịp trong cộng đồng chúng tôi.
He has a matchless ability to bring people together.
Anh ấy có khả năng không thể sánh kịp để đưa mọi người lại gần nhau.
The charity organization's impact is truly matchless.
Tác động của tổ chức từ thiện thực sự không thể sánh kịp.
Từ "matchless" mang ý nghĩa không thể so sánh, vượt trội hơn hẳn, thường được dùng để miêu tả một phẩm chất, tài năng hoặc đặc điểm mà không ai có thể sánh kịp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh chuẩn, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "matchless" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn để nhấn mạnh tính độc đáo.
Từ "matchless" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "māns" có nghĩa là "người ngang hàng" kết hợp với tiền tố "un-" tạo thành nghĩa phủ định. Lịch sử của từ này gắn liền với khái niệm không thể sánh bằng hay vượt trội hơn. Sự chuyển nghĩa từ việc chỉ độ tương đương sang nhấn mạnh sự độc nhất, vượt trội trong ngữ cảnh hiện đại đã tạo nên cách hiểu hiện tại của từ "matchless", thường dùng để miêu tả những phẩm chất, khả năng hay thành tựu không có đối thủ.
Từ "matchless" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự độc đáo hoặc vô song của một sự vật, hiện tượng, hoặc cá nhân. Từ này thường thấy trong văn chương, quảng cáo hoặc các bài viết mang tính chất khen ngợi, nhằm nhấn mạnh những đặc điểm vượt trội so với những cái khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp