Bản dịch của từ Materiel trong tiếng Việt

Materiel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Materiel (Noun)

mətˌiəɹiˈɛl
mətˌɪɹiˈɛl
01

Vật tư, thiết bị quân sự.

Military materials and equipment.

Ví dụ

The army stored various materiels in the warehouse.

Quân đội lưu trữ nhiều vật liệu quân sự trong kho.

The soldiers checked the materiel before their mission.

Những người lính kiểm tra vật liệu quân sự trước khi thực hiện nhiệm vụ.

The base lacked essential materiel for training exercises.

Căn cứ thiếu vật liệu quân sự cần thiết cho các bài tập huấn luyện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Materiel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Materiel

Không có idiom phù hợp