Bản dịch của từ Materiel trong tiếng Việt
Materiel
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Materiel (Noun)
The army stored various materiels in the warehouse.
Quân đội lưu trữ nhiều vật liệu quân sự trong kho.
The soldiers checked the materiel before their mission.
Những người lính kiểm tra vật liệu quân sự trước khi thực hiện nhiệm vụ.
The base lacked essential materiel for training exercises.
Căn cứ thiếu vật liệu quân sự cần thiết cho các bài tập huấn luyện.
Họ từ
Từ "materiel" (phát âm: /məˈtɪəriəl/) chỉ các loại trang thiết bị, dụng cụ và vật tư liên quan đến quân sự hoặc các hoạt động chính thức khác. Khác với từ "material" trong Anh-Mỹ (phát âm: /məˈtɪəriəl/), vốn chỉ chất liệu hoặc vật chất nói chung, "materiel" thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ các đồ vật cần thiết cho hoạt động chiến tranh. Sự sử dụng "materiel" trong văn viết chủ yếu xuất hiện trong tài liệu quân sự, luật pháp, và chính trị.
Từ "materiel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latin "materia", có nghĩa là "vật chất" hoặc "chất liệu". Trong bối cảnh quân sự, "materiel" đề cập đến các trang thiết bị và vật tư cần thiết cho hoạt động của một quân đội, bao gồm vũ khí, đạn dược và thiết bị hỗ trợ. Sự phát triển của từ này vào thế kỷ 19 đã phản ánh sự gia tăng phức tạp trong chiến tranh và nhu cầu tổ chức các nguồn lực vật chất cho mục đích chiến đấu.
Từ "materiel" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn phần gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và công nghiệp, đề cập đến thiết bị, vật liệu và dụng cụ cần thiết cho một hoạt động cụ thể. Do đó, những người tham gia các ngành nghề liên quan đến kỹ thuật, quốc phòng hoặc logistics thường gặp từ này trong tài liệu chuyên ngành và báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp