Bản dịch của từ Maternalize trong tiếng Việt
Maternalize
Verb
Maternalize (Verb)
mətˈɝɹnˌl̩ɑɪz
mətˈɝɹnˌl̩ɑɪz
Ví dụ
She maternalizes her colleagues by offering them motherly advice.
Cô ấy làm cho đồng nghiệp của mình trở nên mẹ mẹ bằng cách cung cấp lời khuyên như mẹ.
The social worker aims to maternalize the community through nurturing programs.
Người làm công tác xã hội nhằm mục tiêu làm cho cộng đồng trở nên mẹ mẹ thông qua các chương trình nuôi dưỡng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maternalize
Không có idiom phù hợp