Bản dịch của từ Motherly trong tiếng Việt

Motherly

Adjective

Motherly (Adjective)

mˈʌðəli
mˈʌðɚli
01

Của, giống, hoặc đặc điểm của một người mẹ, đặc biệt là trong việc chăm sóc, bảo vệ và tử tế.

Of resembling or characteristic of a mother especially in being caring protective and kind

Ví dụ

Her motherly love made the children feel safe and secure at school.

Tình yêu thương như mẹ của cô ấy khiến trẻ em cảm thấy an toàn ở trường.

He does not have a motherly instinct towards his younger siblings.

Anh ấy không có bản năng như mẹ đối với các em nhỏ hơn.

Do you think a motherly figure is important in a child's life?

Bạn có nghĩ rằng một hình mẫu như mẹ là quan trọng trong cuộc sống trẻ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motherly

Không có idiom phù hợp