Bản dịch của từ Mathe trong tiếng Việt

Mathe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mathe (Noun)

mˈeið
mˈeið
01

Một con giòi, một con sâu bọ.

A maggot, a grub.

Ví dụ

The mathe in the compost bin attracted many flies last summer.

Con mathe trong thùng phân thu hút nhiều ruồi vào mùa hè năm ngoái.

There are no mathe in my garden this year, thankfully.

Năm nay không có con mathe nào trong vườn của tôi, thật may mắn.

Are mathe common in urban areas like New York City?

Con mathe có phổ biến ở các khu đô thị như thành phố New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mathe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mathe

Không có idiom phù hợp