Bản dịch của từ Mathe trong tiếng Việt
Mathe

Mathe (Noun)
The mathe in the compost bin attracted many flies last summer.
Con mathe trong thùng phân thu hút nhiều ruồi vào mùa hè năm ngoái.
There are no mathe in my garden this year, thankfully.
Năm nay không có con mathe nào trong vườn của tôi, thật may mắn.
Are mathe common in urban areas like New York City?
Con mathe có phổ biến ở các khu đô thị như thành phố New York không?
Từ "mathe" là dạng viết tắt không chính thức của từ "mathematics" trong tiếng Đức và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết không trang trọng. Trong tiếng Anh, từ "mathematics" thường được viết tắt là "math" ở Mỹ và "maths" ở Vương quốc Anh. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở hình thức viết, với "maths" trang trọng và rộng rãi hơn trong cách sử dụng ở Anh, trong khi "math" phổ biến hơn ở Mỹ. Cả hai phiên bản đều chỉ đến môn học nghiên cứu các số, hình dạng và cấu trúc thông qua các phép toán.
Từ "mathe" bắt nguồn từ tiếng Latin "mathēma", có nghĩa là "học vấn" hoặc "kiến thức" và được mượn từ tiếng Hy Lạp "μάθημα" (máthēma), mang nghĩa "điều mà học" hoặc "sự học hỏi". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với những lĩnh vực như toán học, triết học và khoa học, thể hiện sự tìm kiếm tri thức và hiểu biết. Ngày nay, "mathe" thường được sử dụng để chỉ đến toán học một cách tổng quát, đánh dấu vai trò quan trọng của nó trong giáo dục và nghiên cứu hiện đại.
Từ "mathe" không phải là một từ tiếng Anh chính thức và không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng như một dạng viết tắt hoặc ngôn ngữ không chính thức, thường gặp trong các cuộc trò chuyện giữa các sinh viên hay trong các tài liệu giảng dạy về toán học. Tuy nhiên, nó không có một tần suất sử dụng nhất quán hoặc định nghĩa rõ ràng trong tiếng Anh chuẩn.