Bản dịch của từ Mathematical-statement trong tiếng Việt
Mathematical-statement

Mathematical-statement (Adjective)
Mathematical statements are essential in academic writing for IELTS essays.
Các câu tuyên bố toán học quan trọng trong viết tiểu luận IELTS.
She avoided using complex mathematical statements during the speaking test.
Cô tránh sử dụng các câu tuyên bố toán học phức tạp trong bài thi nói.
Are mathematical statements commonly included in IELTS writing tasks?
Liệu các câu tuyên bố toán học có thường được bao gồm trong các bài viết IELTS không?
Mathematical-statement (Noun)
Một tuyên bố có thể được mô tả hoặc biểu diễn bằng các ký hiệu và khái niệm toán học.
A statement that can be described or represented using mathematical symbols and concepts.
She struggled with writing mathematical statements in her IELTS essay.
Cô ấy gặp khó khăn khi viết các câu tuyên bố toán học trong bài luận IELTS của mình.
He avoided including complex mathematical statements in his speaking test.
Anh ấy tránh việc bao gồm các câu tuyên bố toán học phức tạp trong bài thi nói của mình.
Did you find it challenging to explain mathematical statements during the exam?
Bạn có thấy khó khăn khi giải thích các câu tuyên bố toán học trong kỳ thi không?
Thuật ngữ "mathematical statement" chỉ một câu hoặc cụm từ có thể được xác định là đúng hoặc sai trong ngữ cảnh toán học. Các ví dụ của các câu tuyên bố toán học bao gồm các phương trình, bất phương trình, và định lý. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng "mathematical statement" với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và âm thanh có thể khác nhau tùy theo vùng miền khi phát âm.
Từ "mathematical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mathematica", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp " mathematikos", nghĩa là "có liên quan đến học tập hoặc tri thức". "Statement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "statementum", có nghĩa là "sự tuyên bố" hay "điều đã nói". Kết hợp lại, "mathematical statement" ám chỉ một biểu thức hoặc lời tuyên bố liên quan đến các khái niệm toán học, phản ánh sự phát triển từ khái niệm toán học sang lời diễn đạt chính xác và có hệ thống trong nghiên cứu hiện đại.
Thuật ngữ "mathematical statement" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra kỹ năng Đọc và Viết, nơi yêu cầu các ứng viên phân tích và diễn giải các biểu thức toán học. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, giáo trình toán học và báo cáo khoa học. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về các định nghĩa, định lý và chứng minh trong lĩnh vực toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp