Bản dịch của từ Mathematical-statement trong tiếng Việt

Mathematical-statement

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mathematical-statement (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc sử dụng toán học.

Relating to or using mathematics.

Ví dụ

Mathematical statements are essential in academic writing for IELTS essays.

Các câu tuyên bố toán học quan trọng trong viết tiểu luận IELTS.

She avoided using complex mathematical statements during the speaking test.

Cô tránh sử dụng các câu tuyên bố toán học phức tạp trong bài thi nói.

Are mathematical statements commonly included in IELTS writing tasks?

Liệu các câu tuyên bố toán học có thường được bao gồm trong các bài viết IELTS không?

Mathematical-statement (Noun)

01

Một tuyên bố có thể được mô tả hoặc biểu diễn bằng các ký hiệu và khái niệm toán học.

A statement that can be described or represented using mathematical symbols and concepts.

Ví dụ

She struggled with writing mathematical statements in her IELTS essay.

Cô ấy gặp khó khăn khi viết các câu tuyên bố toán học trong bài luận IELTS của mình.

He avoided including complex mathematical statements in his speaking test.

Anh ấy tránh việc bao gồm các câu tuyên bố toán học phức tạp trong bài thi nói của mình.

Did you find it challenging to explain mathematical statements during the exam?

Bạn có thấy khó khăn khi giải thích các câu tuyên bố toán học trong kỳ thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mathematical-statement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mathematical-statement

Không có idiom phù hợp