Bản dịch của từ Mathematician trong tiếng Việt

Mathematician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mathematician (Noun)

mæɵəmətˈɪʃn
mæɵəmətˈɪʃn
01

Một chuyên gia hoặc sinh viên toán học.

An expert in or student of mathematics.

Ví dụ

The mathematician solved the complex equation quickly.

Người toán học giải phương trình phức tạp nhanh chóng.

She is not a mathematician, but she enjoys solving math problems.

Cô ấy không phải là người toán học, nhưng cô ấy thích giải các bài toán toán học.

Is the mathematician presenting a paper at the conference tomorrow?

Người toán học có thể trình bày một bài báo tại hội nghị ngày mai không?

The mathematician solved the complex equation quickly.

Nhà toán học giải phương trình phức tạp nhanh chóng.

She is not a mathematician but a historian.

Cô ấy không phải là một nhà toán học mà là một nhà sử học.

Dạng danh từ của Mathematician (Noun)

SingularPlural

Mathematician

Mathematicians

Kết hợp từ của Mathematician (Noun)

CollocationVí dụ

Noted mathematician

Nhà toán học nổi tiếng

The noted mathematician solved the complex equation effortlessly.

Nhà toán học nổi tiếng giải phương trình phức tạp một cách dễ dàng.

Great mathematician

Nhà toán học vĩ đại

Is albert einstein considered a great mathematician in history?

Albert einstein có được coi là một nhà toán học vĩ đại trong lịch sử không?

Eminent mathematician

Nhà toán học xuất sắc

The eminent mathematician solved a complex equation in record time.

Nhà toán học lỗi lạc giải phương trình phức tạp trong thời gian ngắn.

Pure mathematician

Nhà toán học thuần túy

Is john a pure mathematician?

John có phải là một nhà toán học thuần túy không?

Applied mathematician

Nhà toán ứng dụng

The applied mathematician analyzed social trends for the ielts report.

Nhà toán học ứng dụng phân tích xu hướng xã hội cho báo cáo ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mathematician cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mathematician

Không có idiom phù hợp