Bản dịch của từ Mathematician trong tiếng Việt
Mathematician
Mathematician (Noun)
The mathematician solved the complex equation quickly.
Người toán học giải phương trình phức tạp nhanh chóng.
She is not a mathematician, but she enjoys solving math problems.
Cô ấy không phải là người toán học, nhưng cô ấy thích giải các bài toán toán học.
Is the mathematician presenting a paper at the conference tomorrow?
Người toán học có thể trình bày một bài báo tại hội nghị ngày mai không?
The mathematician solved the complex equation quickly.
Nhà toán học giải phương trình phức tạp nhanh chóng.
She is not a mathematician but a historian.
Cô ấy không phải là một nhà toán học mà là một nhà sử học.
Dạng danh từ của Mathematician (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mathematician | Mathematicians |
Kết hợp từ của Mathematician (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Noted mathematician Nhà toán học nổi tiếng | The noted mathematician solved the complex equation effortlessly. Nhà toán học nổi tiếng giải phương trình phức tạp một cách dễ dàng. |
Great mathematician Nhà toán học vĩ đại | Is albert einstein considered a great mathematician in history? Albert einstein có được coi là một nhà toán học vĩ đại trong lịch sử không? |
Eminent mathematician Nhà toán học xuất sắc | The eminent mathematician solved a complex equation in record time. Nhà toán học lỗi lạc giải phương trình phức tạp trong thời gian ngắn. |
Pure mathematician Nhà toán học thuần túy | Is john a pure mathematician? John có phải là một nhà toán học thuần túy không? |
Applied mathematician Nhà toán ứng dụng | The applied mathematician analyzed social trends for the ielts report. Nhà toán học ứng dụng phân tích xu hướng xã hội cho báo cáo ielts. |
Họ từ
Từ "mathematician" là danh từ chỉ một người chuyên nghiên cứu và thực hành toán học. Trong tiếng Anh, "mathematician" có cùng hình thức và ý nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, có những sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng; ở Mỹ, từ này thường được dùng để chỉ những nhà toán học làm việc trong các lĩnh vực ứng dụng, trong khi ở Anh, từ này có thể chỉ cả những nhà lý thuyết và ứng dụng.
Từ "mathematician" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mathematicus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "mathematikos", có nghĩa là "liên quan đến học hỏi" hoặc "tính toán". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người chuyên nghiên cứu và thực hành các lĩnh vực như số học, hình học và luận lý. Ngày nay, "mathematician" được dùng để chỉ những cá nhân có chuyên môn sâu về toán học, thể hiện vai trò quan trọng của họ trong việc phát triển lý thuyết và ứng dụng toán học trong đời sống.
Từ "mathematician" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc, nơi diễn ra các cuộc thảo luận về khoa học và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu học thuật, bài báo khoa học và các cuộc hội thảo liên quan đến toán học. Từ này thể hiện vai trò quan trọng của cá nhân trong nghiên cứu và phát triển lý thuyết toán học.