Bản dịch của từ Matrices trong tiếng Việt
Matrices

Matrices (Noun)
Many social matrices influence how people interact in society today.
Nhiều ma trận xã hội ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong xã hội hôm nay.
Social matrices do not always reflect true community dynamics and relationships.
Các ma trận xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh đúng động lực và mối quan hệ cộng đồng.
What social matrices shape the behaviors of teenagers in urban areas?
Những ma trận xã hội nào hình thành hành vi của thanh thiếu niên ở khu vực đô thị?
Dạng danh từ của Matrices (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Matrix | Matrixes |
Họ từ
Từ "matrices" là số nhiều của "matrix", trong toán học, nó chỉ một bảng chữ số hoặc biến được sắp xếp theo hàng và cột, thường được sử dụng trong đại số tuyến tính, thống kê và các lĩnh vực khác để biểu diễn và giải quyết các hệ phương trình. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "matrix" giữ nguyên nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau: "matrix" trong Anh Mỹ thường được phát âm là /ˈmeɪ.trɪks/, trong khi ở Anh Anh là /ˈmæ.trɪks/.
Từ "matrices" xuất phát từ tiếng Latin "matrix", có nghĩa là "mẹ" hoặc "nguồn sinh ra". Trong ngữ cảnh toán học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cấu trúc hình thức, nơi các số hoặc biểu thức được tổ chức theo hàng và cột. Sự chuyển hóa từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện đại phản ánh vai trò của ma trận như một 'bào thai' cho các phép toán phức tạp trong đại số tuyến tính, thể hiện mối liên kết giữa hình thức và nội dung trong nghiên cứu toán học.
Từ "matrices" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các đề thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, thường trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học hoặc khoa học máy tính. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng khi thảo luận về các cấu trúc dữ liệu, ứng dụng trong phân tích thống kê, hoặc lập trình. Việc sử dụng từ này thường thấy trong môi trường học thuật và các lĩnh vực STEM.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp