Bản dịch của từ Matrices trong tiếng Việt

Matrices

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matrices (Noun)

mˈeɪtɹɪsˌiz
mˈeɪtɹɪsˌiz
01

Số nhiều của ma trận.

Plural of matrix.

Ví dụ

Many social matrices influence how people interact in society today.

Nhiều ma trận xã hội ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong xã hội hôm nay.

Social matrices do not always reflect true community dynamics and relationships.

Các ma trận xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh đúng động lực và mối quan hệ cộng đồng.

What social matrices shape the behaviors of teenagers in urban areas?

Những ma trận xã hội nào hình thành hành vi của thanh thiếu niên ở khu vực đô thị?

Dạng danh từ của Matrices (Noun)

SingularPlural

Matrix

Matrixes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matrices/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matrices

Không có idiom phù hợp